Cặp EUR/USD đang chấm dứt chuỗi tăng giá trong năm ngày vào thứ Ba và rút lui từ mức cao của thứ Hai tại 1,1735, giao dịch ngay dưới 1,1700 tại thời điểm viết bài trong phiên mở cửa châu Âu. Các nhà đầu tư đang do dự trước khi công bố số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) sơ bộ của khu vực đồng euro, tuy nhiên các nỗ lực giảm giá vẫn bị hạn chế cho đến nay. Đồng đô la Mỹ (USD) gặp khó khăn giữa những lo ngại gia tăng về tính độc lập của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed).
Lạm phát khu vực đồng euro được dự báo sẽ giữ ổn định gần mức mục tiêu 2% của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), điều này cung cấp thêm lý do cho ngân hàng giữ lãi suất ổn định tại cuộc họp tháng 9. Dữ liệu hoạt động sản xuất mạnh hơn mong đợi được công bố vào thứ Hai và những bình luận từ thành viên hội đồng ECB Isabel Schnabel đã ủng hộ quan điểm đó.
Mặt khác, cuộc chiến giữa Chính phủ của Tổng thống Mỹ Donald Trump và Fed đang làm xói mòn uy tín của Fed và khiến các nhà đầu tư tránh xa đồng đô la Mỹ (USD) vào một thời điểm quan trọng, khi ngân hàng sắp khôi phục chu kỳ cắt giảm lãi suất.
Các bình luận gần đây của Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent nói rằng "Fed đã mắc nhiều sai lầm" đã không làm dịu thị trường, vốn đã lo ngại về những nỗ lực của Trump nhằm thay thế các thành viên ủy ban bằng những người ủng hộ, điều này đã dẫn đến một cuộc chiến pháp lý có thể kéo dài với Thống đốc Fed Lisa Cook.
Trong lịch kinh tế của Mỹ, dữ liệu hoạt động sản xuất và dịch vụ, cùng với báo cáo Nonfarm Payrolls quan trọng, sẽ được công bố vào thứ Sáu, sẽ là một bài kiểm tra chính cho các chính sách thương mại của Trump và cung cấp thêm manh mối về quyết định chính sách tiền tệ của Fed vào tháng 9.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.07% | 0.15% | 0.56% | -0.01% | 0.19% | 0.27% | 0.10% | |
EUR | -0.07% | 0.07% | 0.50% | -0.08% | 0.16% | 0.20% | 0.03% | |
GBP | -0.15% | -0.07% | 0.44% | -0.15% | 0.08% | 0.14% | -0.04% | |
JPY | -0.56% | -0.50% | -0.44% | -0.59% | -0.39% | -0.29% | -0.43% | |
CAD | 0.01% | 0.08% | 0.15% | 0.59% | 0.18% | 0.32% | 0.11% | |
AUD | -0.19% | -0.16% | -0.08% | 0.39% | -0.18% | 0.06% | -0.11% | |
NZD | -0.27% | -0.20% | -0.14% | 0.29% | -0.32% | -0.06% | -0.17% | |
CHF | -0.10% | -0.03% | 0.04% | 0.43% | -0.11% | 0.11% | 0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thiên hướng ngắn hạn của cặp EUR/USD đã cải thiện, nhưng cặp này vẫn đang tìm kiếm hướng đi trong phạm vi rộng 150 pip đã chứa đựng hành động giá trong hầu hết tháng 8. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 4 giờ đang ở mức tích cực, tại 56, nhưng các chỉ báo kỹ thuật hàng ngày cho thấy động lực tăng giá yếu ớt.
Về phía tăng, sự hợp lưu giữa mức kháng cự đường xu hướng giảm dần, hiện khoảng 1,1730 và 1,1740, bao gồm các đỉnh của ngày 13 và 22 tháng 8, cũng như mức cao của thứ Hai, có khả năng tạo ra một thách thức nghiêm trọng cho phe đầu cơ giá lên. Một xác nhận vượt qua mức này sẽ mở đường cho các mức thấp cuối tháng 7 khoảng 1,1790, trước mức cao ngày 1 tháng 7 tại 1,1830.
Các nỗ lực giảm giá, mặt khác, có khả năng gặp hỗ trợ tại mức thấp ngày 29 tháng 8, khoảng 1,1650, trước đáy của phạm vi tháng, giữa 1,1575 và 1,1590, đã kiềm chế phe đầu cơ giá xuống vào các ngày 11, 22 và 27 tháng 8. Hơn nữa, mức Fibonacci retracement 50% của đợt tăng giá đầu tháng 8, tại 1,1560, có thể cung cấp một số hỗ trợ trước mức thấp ngày 5 tháng 8, gần 1,1530.
Chỉ số giá tiêu dùng hài hòa (HICP) đo lường sự thay đổi giá của một rổ hàng hóa và dịch vụ đại diện trong Liên minh Tiền tệ Châu Âu. HICP, được Eurostat công bố hàng tháng, được hài hòa vì cùng một phương pháp được sử dụng trên tất cả các quốc gia thành viên và đóng góp của họ được tính trọng số. Số liệu hàng năm so sánh giá trong tháng tham chiếu với cùng tháng năm trước. Nói chung, một chỉ số cao được coi là tín hiệu tăng giá đối với đồng euro (EUR), trong khi một chỉ số thấp được coi là tín hiệu giảm giá.
Đọc thêmLần phát hành tiếp theo: Th 3 thg 9 02, 2025 09:00 (Sơ bộ)
Tần số: Hàng tháng
Đồng thuận: 2.2%
Trước đó: 2.3%
Nguồn: Eurostat
Chỉ số CPI Khu vực Châu Âu do Eurostat công bố nắm bắt những thay đổi trong giá hàng hóa và dịch vụ. Chỉ số CPI là một phương thức quan trọng để đo lường những thay đổi trong xu hướng mua hàng và lạm phát ở Khu vực châu Âu. Nói chung, mức đọc cao dự báo quan điểm diều hâu sẽ ảnh hưởng tích cực (hoặc tăng) đối với đồng Euro, trong khi mức đọc thấp bị coi là tiêu cực (hoặc giảm).
Đọc thêmLần phát hành tiếp theo: Th 3 thg 9 02, 2025 09:00 (Sơ bộ)
Tần số: Hàng tháng
Đồng thuận: 2%
Trước đó: 2%
Nguồn: Eurostat