GBP/JPY tăng điểm sau khi ghi nhận mức giảm trong phiên trước, giao dịch quanh mức 198,80 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Cặp tiền tệ này tăng giá khi đồng bảng Anh (GBP) nhận được sự hỗ trợ khi các nhà giao dịch kỳ vọng Ngân hàng trung ương Anh (BoE) sẽ tránh cắt giảm lãi suất thêm. Sự thận trọng của thị trường được cho là do áp lực lạm phát kéo dài.
Catherine Mann, một thành viên của Ủy ban Chính sách tiền tệ BoE (MPC), cho biết vào thứ Ba rằng lãi suất ngân hàng nên được giữ ở mức cao để chống lại rủi ro lạm phát. Bà cũng cho biết, "Tôi sẵn sàng cho một hành động chính sách mạnh mẽ, dưới hình thức cắt giảm lãi suất ngân hàng lớn hơn và nhanh hơn, nếu các rủi ro giảm giá đối với nhu cầu trong nước bắt đầu hiện hữu."
Đà tăng của cặp GBP/JPY có thể bị hạn chế khi đồng yên Nhật (JPY) có thể tăng điểm trong bối cảnh chính trị nội bộ Nhật Bản ngày càng ổn định, cùng với sự cải thiện trong sự chấp thuận của công chúng. Khảo sát ý kiến công chúng của báo Yomiuri cho thấy vào thứ Hai, sự ủng hộ đối với Thủ tướng Nhật Bản Shigeru Ishiba đã tăng 20% mặc dù liên minh cầm quyền của ông đã mất đa số trong cuộc bầu cử quốc hội tháng 7.
Asahi TV đưa tin vào thứ Tư rằng trưởng đoàn đàm phán thương mại của Nhật Bản, Akazawa Ryosei, đang trên đường trở lại Hoa Kỳ vào thứ Năm để thảo luận về đầu tư của Nhật Bản tại Hoa Kỳ. Các nhà giao dịch đang chờ đợi các dữ liệu kinh tế sắp tới vào cuối tuần này, bao gồm Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Tokyo của Nhật Bản, dữ liệu bán lẻ dự kiến công bố vào thứ Sáu, điều này có thể định hình kỳ vọng về triển vọng chính sách của BoJ.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.35% | 0.21% | 0.30% | 0.07% | 0.22% | 0.44% | 0.24% | |
EUR | -0.35% | -0.13% | -0.12% | -0.32% | -0.20% | 0.08% | -0.16% | |
GBP | -0.21% | 0.13% | 0.06% | -0.15% | 0.04% | 0.25% | 0.02% | |
JPY | -0.30% | 0.12% | -0.06% | -0.18% | -0.08% | 0.17% | 0.02% | |
CAD | -0.07% | 0.32% | 0.15% | 0.18% | 0.15% | 0.41% | 0.17% | |
AUD | -0.22% | 0.20% | -0.04% | 0.08% | -0.15% | 0.28% | 0.03% | |
NZD | -0.44% | -0.08% | -0.25% | -0.17% | -0.41% | -0.28% | -0.23% | |
CHF | -0.24% | 0.16% | -0.02% | -0.02% | -0.17% | -0.03% | 0.23% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).