Cặp EUR/USD giao dịch trong một phạm vi hạn chế vào thứ Ba, giữ trên mốc 1,1600 nhưng không thể mở rộng mức tăng ra ngoài đỉnh intraday ở khu vực 1,1660. Cặp tiền này đang dao động quanh mức 1,630 vào buổi chiều tại Mỹ, thiếu một xu hướng rõ ràng.
Các nhà tham gia thị trường đang cố gắng duy trì cái nhìn tích cực trong phiên giao dịch tại Mỹ vào thứ Ba, khi những tiêu đề gần đây từ Nhà Trắng đã kích hoạt những lo ngại mới. Tổng thống Mỹ Donald Trump đã đe dọa áp đặt thuế mới đối với các quốc gia áp dụng thuế kỹ thuật số lên các công ty công nghệ của Mỹ. Trong một bài đăng trên Truth Social, Trump tuyên bố: "Tôi đã thông báo cho tất cả các quốc gia có thuế kỹ thuật số, luật pháp, quy tắc hoặc quy định rằng trừ khi những hành động phân biệt này được gỡ bỏ, tôi, với tư cách là Tổng thống Hoa Kỳ, sẽ áp đặt thuế bổ sung đáng kể lên xuất khẩu của quốc gia đó sang Mỹ."
Thêm vào đó, Tổng thống Mỹ đã quyết định sa thải Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Lisa Cook giữa những cáo buộc về sự bất thường trong các đơn xin vay thế chấp. Cook không rời đi và tuyên bố rằng Trump không có quyền sa thải cô. Vụ việc có khả năng sẽ kết thúc tại tòa án, nhưng trong khi chờ đợi, sự độc lập của Fed lại một lần nữa bị nghi ngờ.
Xét rằng lịch kinh tế vĩ mô tuần này khá hiếm hoi, sự quan tâm đầu cơ lấy manh mối từ các tiêu đề chính trị và tài chính. Con số duy nhất liên quan được lên lịch cho tuần này là Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) của Mỹ, dự kiến phát hành vào thứ Sáu, thước đo lạm phát ưa thích của Fed.
Biểu đồ hàng ngày của cặp EUR/USD cho thấy cặp tiền này vẫn ở trên đường trung bình động giản đơn (SMA) 20 đi ngang, điều này phản ánh sự thiếu vắng sự quan tâm định hướng. Các chỉ báo kỹ thuật, trong khi đó, dao động quanh đường giữa của chúng, cũng thiếu sức mạnh định hướng. Mức đáy hàng tuần tại 1,1602 là mức hỗ trợ ngay lập tức trước mức thấp vào thứ Sáu tại 1,1583. Việc phá vỡ xuống dưới mức này có thể khuyến khích việc bán ra. Ngược lại, mức kháng cự nằm ở ngưỡng 1,1700, trên đường tới đỉnh 1,1741 của tuần trước.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.14% | -0.15% | -0.31% | -0.16% | -0.22% | -0.21% | -0.16% | |
EUR | 0.14% | 0.06% | -0.07% | -0.01% | -0.02% | 0.17% | 0.01% | |
GBP | 0.15% | -0.06% | -0.12% | -0.03% | -0.03% | 0.11% | -0.05% | |
JPY | 0.31% | 0.07% | 0.12% | 0.07% | -0.03% | 0.26% | -0.06% | |
CAD | 0.16% | 0.01% | 0.03% | -0.07% | -0.04% | 0.16% | -0.14% | |
AUD | 0.22% | 0.02% | 0.03% | 0.03% | 0.04% | 0.00% | -0.11% | |
NZD | 0.21% | -0.17% | -0.11% | -0.26% | -0.16% | -0.01% | -0.16% | |
CHF | 0.16% | -0.01% | 0.05% | 0.06% | 0.14% | 0.11% | 0.16% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).