Cặp GBP/JPY tìm thấy mức đệm tạm thời gần 198,60 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Năm sau khi điều chỉnh mạnh từ mức tâm lý 200,00 vào đầu ngày. Cặp tiền này thu hút một số lệnh mua sau khi công bố Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Vương quốc Anh và dữ liệu sản xuất.
Văn phòng Thống kê Quốc gia (ONS) báo cáo rằng nền kinh tế tăng trưởng với tốc độ nhanh hơn 0,3% trong quý hai của năm, so với kỳ vọng 0,1%. Trong quý trước, nền kinh tế đã tăng 0,7%. Trong tháng 6, nền kinh tế đã trở lại tăng trưởng sau khi giảm 0,1% trong tháng 5. Tăng trưởng GDP trong tháng 6 đạt 0,4%, mạnh hơn so với ước tính 0,1%.
Trong khi đó, sản xuất công nghiệp và sản xuất chế tạo theo tháng cũng mạnh hơn so với dự kiến.
Dữ liệu kinh tế lạc quan của Vương quốc Anh sẽ khẳng định các nhà giao dịch giữ vững kỳ vọng rằng Ngân hàng trung ương Anh (BoE) sẽ không giảm lãi suất trong phần còn lại của năm. Tuần trước, BoE đã giảm lãi suất cho vay chính xuống 25 điểm cơ bản (bps) với một đa số mỏng và giữ nguyên định hướng mở rộng tiền tệ "dần dần và cẩn thận".
Vào thứ Năm, đồng Yên Nhật (JPY) hoạt động tốt trên toàn bộ thị trường khi các bình luận từ Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent trong một cuộc phỏng vấn với Bloomberg TV cho thấy Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ tiếp tục tăng lãi suất. "Họ [BoJ] đang bị tụt lại phía sau. Vì vậy, họ sẽ tăng lãi suất và họ cần kiểm soát vấn đề lạm phát của mình," Bessent nói.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.20% | -0.06% | -0.69% | 0.09% | 0.10% | 0.31% | 0.13% | |
EUR | -0.20% | -0.23% | -0.86% | -0.12% | -0.10% | 0.09% | -0.08% | |
GBP | 0.06% | 0.23% | -0.64% | 0.21% | 0.19% | 0.43% | 0.25% | |
JPY | 0.69% | 0.86% | 0.64% | 0.78% | 0.78% | 0.89% | 0.77% | |
CAD | -0.09% | 0.12% | -0.21% | -0.78% | 0.04% | 0.21% | 0.03% | |
AUD | -0.10% | 0.10% | -0.19% | -0.78% | -0.04% | 0.24% | -0.07% | |
NZD | -0.31% | -0.09% | -0.43% | -0.89% | -0.21% | -0.24% | -0.21% | |
CHF | -0.13% | 0.08% | -0.25% | -0.77% | -0.03% | 0.07% | 0.21% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).