EUR/GBP gần như không thay đổi khi phiên giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Hai bắt đầu, giao dịch quanh mức 0,8650 khi các nhà giao dịch chuẩn bị cho việc công bố dữ liệu kinh tế quan trọng ở châu Âu và Hoa Kỳ (Mỹ).
Tâm lý thị trường lạc quan như được thể hiện qua Phố Wall. Việc công bố số liệu lạm phát ở Mỹ giữ cho dòng chảy giao dịch không quá sôi động. Đồng thời, đồng Euro dường như được thúc đẩy bởi các diễn biến địa chính trị khi các nhà đầu tư chờ đợi cuộc gặp giữa Trump và Putin để thảo luận về xung đột Ukraine.
Về mặt dữ liệu, lịch kinh tế của Liên minh châu Âu (EU) cho thấy lạm phát ở Ý đạt 1,7% so với cùng kỳ năm trước vào tháng 7, không thay đổi so với tháng 6, một lý do để Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) khẳng định rằng công việc về ổn định giá cả đã hoàn thành. Ngoài ra, các giao dịch EUR sẽ chú ý đến Khảo sát ZEW của EU và Đức cho tháng 8, lạm phát Pháp và dữ liệu tăng trưởng của khối.
Tại Vương quốc Anh, các nhà giao dịch tiếp tục tiêu hóa quyết định cắt giảm chính sách diều hâu gần đây của Ngân hàng Anh (BoE). Ngân hàng trung ương đã cập nhật dự báo của mình, vẽ ra một kịch bản stagflation với giá cả tiếp tục xu hướng tăng, trong khi tăng trưởng vẫn trì trệ khi số liệu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) sẽ được công bố vào ngày 14 tháng 8.
Các dữ liệu khác sẽ được công bố, với dữ liệu Bán lẻ được chờ đợi vào ngày 12 tháng 8 và dữ liệu việc làm.
Trong ngắn hạn, EUR/GBP đã chuyển sang trung lập hoặc có xu hướng giảm khi người bán đẩy giá giao ngay xuống dưới Đường trung bình động đơn giản (SMA) 20 ngày tại 0,8677. Nếu cặp tiền này đóng cửa hàng ngày dưới 0,8650, hãy mong đợi một thử nghiệm của SMA 50 ngày dưới mức 0,86 tại 0,8598. Khi các mức này được phá vỡ, điểm dừng tiếp theo sẽ là SMA 100 ngày tại 0,8535.
Ngược lại, mức kháng cự chính đầu tiên là mốc 0,8700. Nếu vượt qua, điều này sẽ mở đường cho việc thách thức mức đỉnh từ đầu năm đến nay tại 0,8756.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.45% | 0.34% | 0.31% | 0.27% | 0.30% | 0.50% | 0.52% | |
EUR | -0.45% | -0.11% | -0.14% | -0.17% | -0.15% | -0.00% | 0.08% | |
GBP | -0.34% | 0.11% | -0.06% | -0.06% | -0.04% | 0.11% | 0.19% | |
JPY | -0.31% | 0.14% | 0.06% | -0.01% | 0.02% | 0.25% | 0.35% | |
CAD | -0.27% | 0.17% | 0.06% | 0.00% | 0.03% | 0.16% | 0.23% | |
AUD | -0.30% | 0.15% | 0.04% | -0.02% | -0.03% | 0.15% | 0.23% | |
NZD | -0.50% | 0.00% | -0.11% | -0.25% | -0.16% | -0.15% | 0.08% | |
CHF | -0.52% | -0.08% | -0.19% | -0.35% | -0.23% | -0.23% | -0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).