Cặp NZD/USD tăng cường sức mạnh gần 0,5920 trong phiên giao dịch đầu tiên ở châu Âu vào thứ Tư. Sự gia tăng kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã gây áp lực lên đồng đô la Mỹ (USD). Các quan chức Fed sẽ có lịch trình vào cuối ngày thứ Tư, bao gồm Susan Collins, Lisa Cook và Mary Daly.
Một loạt dữ liệu kinh tế yếu kém của Mỹ, bao gồm dữ liệu việc làm và báo cáo Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành dịch vụ ISM, đã thúc đẩy kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất của Fed trong tháng tới. Thị trường tài chính đã định giá gần 84% khả năng rằng ngân hàng trung ương Mỹ sẽ giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) trong cuộc họp tháng 9, theo công cụ CME FedWatch.
Các nhà giao dịch sẽ theo dõi chặt chẽ các diễn biến xung quanh việc thay thế Thống đốc Fed. Trump cho biết vào thứ Ba rằng ông sẽ quyết định về một người thay thế tạm thời cho Thống đốc Fed Adriana Kugler, người đã từ chức vào thứ Sáu tuần trước. Ông cũng sẽ sớm công bố một ứng cử viên cho vị trí Chủ tịch Fed tiếp theo. Trump đã loại trừ Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent là ứng cử viên thay thế Chủ tịch hiện tại Jerome Powell, người có nhiệm kỳ kết thúc vào tháng 5 năm 2026. Những lo ngại mới về sự độc lập của Fed có thể gây áp lực bán lên đồng bạc xanh và tạo ra một cơn gió thuận cho cặp này.
Tỷ lệ thất nghiệp của New Zealand là 5,2% trong quý hai, theo số liệu được Stats NZ công bố hôm nay. So với 5,1% trong quý đầu tiên, thấp hơn so với dự báo của thị trường là 5,3%. Các nhà giao dịch đang chờ đợi Kỳ vọng lạm phát của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) cho quý ba, sẽ được công bố vào cuối ngày thứ Năm. Sự giảm sút trong kỳ vọng có thể làm suy yếu đồng Kiwi so với USD.
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.