Cặp AUD/USD giảm xuống gần 0,6450 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Cặp tiền tệ Úc giảm nhẹ khi đồng đô la Mỹ (USD) tăng giá, sau đợt bán tháo do bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ yếu kém.
Tại thời điểm viết bài, Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng đô la xanh so với sáu đồng tiền chính, giao dịch cao hơn 0,25% quanh mức 99,00. Vào thứ Sáu, DXY đã giảm hơn 1,4% sau khi báo cáo NFP cho thấy dấu hiệu nhu cầu lao động yếu.
Điều kiện thị trường lao động giảm đã khiến các nhà giao dịch tăng cược vào việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) trong cuộc họp tháng 9.
Theo công cụ CME FedWatch, xác suất Fed cắt giảm lãi suất trong cuộc họp tháng 9 đã tăng lên 92,2% từ mức 41,2% được ghi nhận vào thứ Năm, một ngày trước khi công bố dữ liệu Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) cho tháng 7.
Trong phiên giao dịch vào thứ Ba, các nhà đầu tư sẽ tập trung vào dữ liệu PMI ngành dịch vụ S&P Global và ISM đã được điều chỉnh của Mỹ cho tháng 7. Các nhà kinh tế dự đoán PMI ngành dịch vụ ISM, đo lường hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ, chiếm hai phần ba nền kinh tế, sẽ đạt 51,5, cao hơn mức 50,8 trong tháng 6.
Trong khi đó, đồng đô la Úc (AUD) dự kiến sẽ tiếp tục chịu áp lực khi Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) gần như chắc chắn sẽ cắt giảm lãi suất trong cuộc họp chính sách tiền tệ tháng này. Các nhà giao dịch ngày càng tự tin về việc cắt giảm lãi suất trong tháng này khi áp lực giá đã giảm.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.