Đồng đô la Mỹ đang ghi nhận mức tăng vừa phải so với đồng yên Nhật vào thứ Hai, nhưng vẫn bị giới hạn dưới mức 148,00 và xa hơn so với mức cao vào thứ Sáu gần 151,00. Những cược cao hơn rằng Fed sẽ cắt giảm lãi suất thêm trong những tháng tới đang đè nặng lên sự phục hồi của đồng đô la Mỹ.
Dữ liệu việc làm của Mỹ được công bố vào thứ Sáu đã làm rúng động thị trường, với mức tăng việc làm ròng thấp hơn trong tháng Bảy và các điều chỉnh giảm mạnh cho các báo cáo tháng Năm và tháng Sáu, điều này đã làm suy yếu lý thuyết về một nền kinh tế Mỹ vững mạnh và thúc đẩy các nhà đầu tư tăng cược vào việc cắt giảm lãi suất của Fed.
Các số liệu từ công cụ CME Fed Watch cho thấy các thị trường tương lai hiện đang định giá hơn 80% khả năng cắt giảm 25bps, từ dưới 40% trước khi công bố dữ liệu, và trung bình 63 bps cắt giảm lãi suất trong nửa cuối năm.
Hơn nữa, sự từ chức của Thống đốc Fed Adriana Kugler, một người bỏ phiếu và là một diều hâu, mở đường cho Tổng thống Mỹ Trump đề cử một ứng cử viên gần gũi hơn với lợi ích của ông. Trong bối cảnh này, đồng đô la Mỹ đang gặp khó khăn trong việc tạo ra khoảng cách đáng kể so với mức thấp vào thứ Sáu.
Tại Nhật Bản, BoJ đã truyền đạt một thông điệp hỗn hợp vào tuần trước, nhấn mạnh cam kết của mình đối với việc thắt chặt tiền tệ dần dần nhưng không cung cấp nhiều chi tiết về thời điểm tăng lãi suất tiếp theo, và thể hiện sự thoải mái với sự yếu kém gần đây của đồng yên. Các nhà đầu tư đã phản ứng bằng cách bán JPY sau sự kiện.
Lịch trình hôm nay khá nhẹ, chỉ có dữ liệu Đơn đặt hàng Nhà máy của Mỹ theo lịch. Sự đồng thuận của thị trường chỉ ra một mức đọc yếu, điều này có thể bổ sung bằng chứng rằng thuế quan đang bắt đầu gây áp lực. Trừ khi có một bất ngờ tích cực, điều này không được kỳ vọng sẽ là một công bố hỗ trợ cho đồng đô la.
Điều kiện thị trường lao động là yếu tố chính để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và do đó là động lực chính cho việc định giá tiền tệ. Việc làm cao hoặc thất nghiệp thấp có tác động tích cực đến chi tiêu của người tiêu dùng và do đó là tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy giá trị của đồng tiền địa phương. Hơn nữa, thị trường lao động rất chặt chẽ - tình trạng thiếu hụt lao động để lấp đầy các vị trí tuyển dụng - cũng có thể có tác động đến mức lạm phát và do đó là chính sách tiền tệ vì nguồn cung lao động thấp và nhu cầu cao dẫn đến mức lương cao hơn.
Tốc độ tăng lương trong một nền kinh tế là yếu tố then chốt đối với các nhà hoạch định chính sách. Tăng trưởng lương cao có nghĩa là các hộ gia đình có nhiều tiền hơn để chi tiêu, thường dẫn đến tăng giá hàng tiêu dùng. Ngược lại với các nguồn lạm phát biến động hơn như giá năng lượng, tăng trưởng lương được coi là thành phần chính của lạm phát cơ bản và dai dẳng vì việc tăng lương không có khả năng bị đảo ngược. Các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới chú ý chặt chẽ đến dữ liệu tăng trưởng lương khi quyết định chính sách tiền tệ.
Trọng số mà mỗi ngân hàng trung ương phân bổ cho các điều kiện thị trường lao động phụ thuộc vào mục tiêu của họ. Một số ngân hàng trung ương có nhiệm vụ rõ ràng liên quan đến thị trường lao động ngoài việc kiểm soát mức lạm phát. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có nhiệm vụ kép là thúc đẩy việc làm tối đa và ổn định giá cả. Trong khi đó, nhiệm vụ duy nhất của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) là kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, và bất chấp bất kỳ nhiệm vụ nào họ có, các điều kiện thị trường lao động là một yếu tố quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách vì tầm quan trọng của dữ liệu như một thước đo sức khỏe của nền kinh tế và mối quan hệ trực tiếp của chúng với lạm phát.