Thành viên hội đồng quản trị Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) Hajime Takata cho biết hôm thứ Năm rằng Nhật Bản gần đạt được mục tiêu giá của BoJ nhưng vẫn chưa hoàn toàn đạt được, vì vậy cần duy trì chính sách tiền tệ phù hợp.
"Không thể nói trước rằng BoJ có thể chờ bao lâu trước khi tăng lãi suất."
"Muốn xem xét kỹ lưỡng các diễn biến, bao gồm lạm phát của Mỹ, các động thái của Fed, từ giờ đến mùa hè."
"Khó xác định mức lãi suất trung lập của Nhật Bản, hướng dẫn chính sách với ước lượng lãi suất trung lập cụ thể trong tâm trí."
"Nhật Bản gần đạt được mục tiêu giá của BoJ nhưng vẫn chưa hoàn toàn đạt được, vì vậy cần duy trì chính sách tiền tệ phù hợp."
"Không thể nói bây giờ với bất kỳ ý tưởng nào đã được thiết lập trước, khi được hỏi về khả năng tăng lãi suất thêm một lần nữa trước cuối năm."
Tính đến thời điểm viết bài, USD/JPY đang giao dịch thấp hơn 0,09% trong ngày ở mức 143,55.
Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) là ngân hàng trung ương Nhật Bản, nơi thiết lập chính sách tiền tệ trong nước. Nhiệm vụ của ngân hàng này là phát hành tiền giấy và thực hiện kiểm soát tiền tệ và tiền tệ để đảm bảo ổn định giá cả, tức là mục tiêu lạm phát khoảng 2%.
Ngân hàng trung ương Nhật Bản đã bắt đầu thực hiện chính sách tiền tệ cực kỳ nới lỏng vào năm 2013 nhằm kích thích nền kinh tế và thúc đẩy lạm phát trong bối cảnh lạm phát thấp. Chính sách của ngân hàng dựa trên Nới lỏng định lượng và định tính (QQE), hoặc in tiền giấy để mua tài sản như trái phiếu chính phủ hoặc trái phiếu doanh nghiệp nhằm cung cấp thanh khoản. Vào năm 2016, ngân hàng đã tăng gấp đôi chiến lược của mình và nới lỏng chính sách hơn nữa bằng cách đầu tiên áp dụng lãi suất âm và sau đó trực tiếp kiểm soát lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm. Vào tháng 3 năm 2024, BoJ đã nâng lãi suất, về cơ bản là rút lui khỏi lập trường chính sách tiền tệ cực kỳ nới lỏng.
Gói kích thích khổng lồ của Ngân hàng đã khiến đồng Yên mất giá so với các đồng tiền chính. Quá trình này trở nên trầm trọng hơn vào năm 2022 và 2023 do sự khác biệt chính sách ngày càng tăng giữa Ngân hàng trung ương Nhật Bản và các ngân hàng trung ương chính khác, những ngân hàng đã chọn tăng mạnh lãi suất để chống lại mức lạm phát cao trong nhiều thập kỷ. Chính sách của BoJ đã dẫn đến chênh lệch ngày càng lớn với các loại tiền tệ khác, kéo giá trị của đồng Yên xuống. Xu hướng này đã đảo ngược một phần vào năm 2024, khi BoJ quyết định từ bỏ lập trường chính sách cực kỳ lỏng lẻo của mình.
Đồng Yên yếu hơn và giá năng lượng toàn cầu tăng đột biến đã dẫn đến lạm phát của Nhật Bản tăng, vượt quá mục tiêu 2% của BoJ. Triển vọng tăng lương ở nước này – một yếu tố chính thúc đẩy lạm phát – cũng góp phần vào động thái này.