Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất Caixin của Trung Quốc bất ngờ giảm xuống 48,3 trong tháng 5 từ mức 50,4 trong tháng 4, theo dữ liệu mới nhất được công bố vào thứ Ba.
Dữ liệu này không đạt kỳ vọng của thị trường về mức mở rộng 50,6.
Chỉ số PMI ngành sản xuất thất vọng của Trung Quốc làm tăng thêm áp lực lên đồng đô la Úc, khi AUD/USD giao động với mức thấp nhất trong ngày gần 0,6480 tại thời điểm viết bài, giảm 0,25% trong ngày.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.12% | 0.06% | 0.30% | 0.07% | 0.17% | -0.15% | 0.07% | |
EUR | -0.12% | -0.03% | 0.21% | -0.02% | 0.07% | -0.19% | -0.04% | |
GBP | -0.06% | 0.03% | 0.25% | -0.00% | 0.11% | -0.15% | -0.00% | |
JPY | -0.30% | -0.21% | -0.25% | -0.24% | -0.15% | -0.43% | -0.17% | |
CAD | -0.07% | 0.02% | 0.00% | 0.24% | 0.05% | -0.15% | 0.00% | |
AUD | -0.17% | -0.07% | -0.11% | 0.15% | -0.05% | -0.26% | -0.10% | |
NZD | 0.15% | 0.19% | 0.15% | 0.43% | 0.15% | 0.26% | 0.15% | |
CHF | -0.07% | 0.04% | 0.00% | 0.17% | -0.00% | 0.10% | -0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).