Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của Đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đã phục hồi từ mức thấp nhất trong sáu tuần là 98,58 và đang giao dịch cao hơn gần 98,90 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Ba. Các nhà giao dịch có thể sẽ theo dõi việc công bố dữ liệu Cơ hội việc làm JOLTS vào cuối ngày thứ Ba.
Tuy nhiên, đồng đô la Mỹ đã gặp khó khăn sau khi khảo sát Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) của Viện Quản lý Cung ứng (ISM) trong lĩnh vực sản xuất cho thấy sự suy giảm trong tháng thứ ba liên tiếp. Chỉ số giảm xuống 48,5 trong tháng 5 từ 48,7 trong tháng 4, trái với kỳ vọng của thị trường là 49,5.
Tổng thống Mỹ Donald Trump đã nói trong một cuộc mít tinh ở Pennsylvania vào thứ Sáu rằng ông dự định bảo vệ ngành thép địa phương bằng cách tăng gấp đôi thuế nhập khẩu, từ 25% lên 50%, đối với thép và nhôm. Các mức thuế tăng sẽ có hiệu lực vào thứ Tư, điều này sẽ tạo áp lực lên các nhà sản xuất thép toàn cầu và làm gia tăng chiến tranh thương mại.
Liên minh Châu Âu (EU) đã cảnh báo rằng kế hoạch của Trump nhằm tăng gấp đôi thuế quan của Mỹ đối với thép và nhôm có thể làm gián đoạn các cuộc đàm phán thương mại song phương. Vào thứ Bảy, Ủy ban Châu Âu (EC) cho biết quyết định thuế quan của Trump "gây tổn hại đến những nỗ lực đang diễn ra" để đạt được thỏa thuận, đồng thời cảnh báo về "các biện pháp đối phó", theo BBC.
Tuần trước, Trump đã cáo buộc Trung Quốc vi phạm thỏa thuận thuế quan đạt được vào đầu tháng này. Ông cũng cho biết Trung Quốc đã "hoàn toàn vi phạm thỏa thuận với chúng tôi". Một phát ngôn viên của Bộ Thương mại Trung Quốc đã bác bỏ tuyên bố của Trump và tôn trọng thỏa thuận bằng cách hủy bỏ hoặc đình chỉ các biện pháp thuế quan và phi thuế quan liên quan nhằm vào các "thuế quan đối ứng" của Mỹ.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.18% | 0.15% | 0.17% | 0.14% | 0.44% | 0.34% | 0.05% | |
EUR | -0.18% | -0.00% | 0.03% | -0.02% | 0.28% | 0.24% | -0.11% | |
GBP | -0.15% | 0.00% | 0.02% | -0.01% | 0.28% | 0.24% | -0.11% | |
JPY | -0.17% | -0.03% | -0.02% | -0.04% | 0.23% | 0.18% | -0.06% | |
CAD | -0.14% | 0.02% | 0.01% | 0.04% | 0.24% | 0.26% | -0.09% | |
AUD | -0.44% | -0.28% | -0.28% | -0.23% | -0.24% | -0.04% | -0.38% | |
NZD | -0.34% | -0.24% | -0.24% | -0.18% | -0.26% | 0.04% | -0.35% | |
CHF | -0.05% | 0.11% | 0.11% | 0.06% | 0.09% | 0.38% | 0.35% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).