Đồng euro đang giao dịch với xu hướng giảm vừa phải vào thứ Tư, mặc dù vẫn trong phạm vi của vài ngày qua. Việc thiếu tiến triển trong các cuộc đàm phán thương mại với Mỹ đang đè nặng lên đồng tiền chung, mặc dù những bình luận tích cực từ các nhà đàm phán châu Âu vẫn giữ hy vọng về một thỏa thuận thương mại.
Thủ tướng Đức Friedrich Merz đã nhấn mạnh sáng nay rằng ông tự tin sẽ đạt được thỏa thuận với Mỹ trước thời hạn 1 tháng 8, nhưng Tổng thống Mỹ Trump khẳng định rằng ông sẽ gửi một bức thư về thuế quan tới Eurozone trong tuần này.
Sự không chắc chắn trong thương mại đang ảnh hưởng đến đồng euro nghiêm trọng hơn so với đồng bảng Anh, khi Vương quốc Anh đã đạt được một thỏa thuận, mặc dù là một thỏa thuận khiêm tốn, vào tháng 6.
Từ góc độ kỹ thuật, một cái nhìn vào biểu đồ bốn giờ cho thấy một bức tranh hỗn hợp, với Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) dao động quanh mức 50, cho thấy sự thiếu động lượng rõ ràng. Trong một góc nhìn rộng hơn, hành động giá gần đây cho thấy cặp tiền này đã hoàn thành một chu kỳ tăng giá 5 sóng và hiện đang trong giai đoạn điều chỉnh A-B-C.
Tuy nhiên, cặp tiền này cần phải bứt phá mức 0,8600 (mức thấp ngày 7 tháng 7) để xác nhận quan điểm này và mở rộng sự điều chỉnh đến khu vực 0,8550 - 0,8560, nơi mà mức thấp ngày 1 tháng 7 gặp mức Fibonacci retracement 38,2% của đợt tăng giá tháng 6-tháng 7, và một đáy kỹ thuật khả thi cho sự đảo chiều giảm giá.
Về phía tăng, các mức cao ngày 4 và 7 tháng 7 tại khu vực 0,8640 đang đóng lại con đường hướng tới mức cao ngày 2 tháng 7, tại 0,8665. Một sự xác nhận trên mức này sẽ hủy bỏ quan điểm này và chuyển sự chú ý đến mức cao nhất từ đầu năm đến nay, tại 0,8740.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.18% | 0.03% | 0.06% | 0.28% | 0.08% | 0.14% | -0.03% | |
EUR | -0.18% | -0.13% | -0.12% | 0.11% | -0.06% | -0.04% | -0.09% | |
GBP | -0.03% | 0.13% | 0.06% | 0.25% | -0.00% | 0.04% | -0.05% | |
JPY | -0.06% | 0.12% | -0.06% | 0.18% | 0.00% | 0.06% | -0.09% | |
CAD | -0.28% | -0.11% | -0.25% | -0.18% | -0.14% | -0.13% | -0.18% | |
AUD | -0.08% | 0.06% | 0.00% | -0.01% | 0.14% | 0.02% | -0.02% | |
NZD | -0.14% | 0.04% | -0.04% | -0.06% | 0.13% | -0.02% | -0.08% | |
CHF | 0.03% | 0.09% | 0.05% | 0.09% | 0.18% | 0.02% | 0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).