EUR/USD đã giảm mạnh vào thứ Hai trong phiên Bắc Mỹ trong bối cảnh tâm lý ngại rủi ro, do sự leo thang trong cuộc chiến thương mại, khi Tổng thống Mỹ Donald Trump bắt đầu gửi thư thông báo áp thuế đối với một số quốc gia. Điều này đã thúc đẩy đồng đô la Mỹ, gây bất lợi cho đồng tiền chung, hiện giao dịch ở mức 1,1718, giảm 0,44%.
Trump đã công bố thuế 25% đối với tất cả các sản phẩm Hàn Quốc và Nhật Bản nhập khẩu vào Mỹ. Ngoài ra, ông cũng áp thuế đối với Malaysia, Kazakhstan, Myanmar, Lào và Nam Phi trong khoảng từ 25% đến 40%. Khi các tiêu đề được công bố, EUR/USD đã giảm xuống mức thấp nhất trong sáu ngày là 1,1686.
Tuy nhiên, Reuters tiết lộ rằng Liên minh Châu Âu (EU) sẽ không nhận được thư thông báo áp thuế cao hơn từ Mỹ, điều này đã giúp EUR/USD phục hồi trở lại trên 1,1700 đến tỷ giá hiện tại.
Trong khi đó, lịch kinh tế của Mỹ không có sự kiện nào vào thứ Hai và thứ Ba. Các nhà giao dịch đang chú ý đến việc công bố Biên bản cuộc họp của Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC) vào tháng Sáu. Tại EU, số liệu sản xuất công nghiệp Đức trong tháng Năm cho thấy sự cải thiện nhẹ, như được công bố bởi Cục Thống kê Liên bang Đức.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.63% | 0.40% | 1.34% | 0.58% | 1.07% | 1.12% | 0.63% | |
EUR | -0.63% | -0.21% | 0.46% | -0.07% | 0.50% | 0.49% | -0.00% | |
GBP | -0.40% | 0.21% | 0.66% | 0.16% | 0.73% | 0.71% | 0.09% | |
JPY | -1.34% | -0.46% | -0.66% | -0.52% | -0.06% | 0.01% | -0.64% | |
CAD | -0.58% | 0.07% | -0.16% | 0.52% | 0.50% | 0.54% | -0.08% | |
AUD | -1.07% | -0.50% | -0.73% | 0.06% | -0.50% | 0.09% | -0.62% | |
NZD | -1.12% | -0.49% | -0.71% | -0.01% | -0.54% | -0.09% | -0.61% | |
CHF | -0.63% | 0.00% | -0.09% | 0.64% | 0.08% | 0.62% | 0.61% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD đang có xu hướng giảm trên biểu đồ hàng ngày, đe dọa ghi nhận mức thấp mới trong bảy ngày dưới mức thấp của chu kỳ ngày 27 tháng 6 là 1,1680, điều này có thể mở đường cho việc thách thức 1,1650 và đường trung bình động đơn giản (SMA) 20 ngày tại 1,1622. Xu hướng giảm tiếp theo được nhìn thấy ở mức 1,1600.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy rằng người mua đang mất động lực khi RSI đang giảm mạnh về mức trung lập.
Ngược lại, nếu EUR/USD duy trì trên 1,1700, mức kháng cự chính tiếp theo sẽ là 1,1750, mốc 1,1800 và mức cao nhất từ đầu năm đến nay (YTD) là 1,1829.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.