Cặp USD/CAD kéo dài mức lỗ sau khi ghi nhận mức giảm gần 0,50% trong phiên trước, giao dịch quanh mức 1,3590 trong giờ châu Âu vào thứ Năm. Tâm lý giảm giá đang chiếm ưu thế khi cặp tiền này di chuyển xuống dưới trong mô hình kênh giảm dần, được gợi ý bởi phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn nằm dưới mức 50, củng cố xu hướng giảm giá. Ngoài ra, cặp USD/CAD vẫn nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực ngắn hạn yếu hơn.
Mặt khác, cặp USD/CAD có thể nhắm đến mức hỗ trợ chính tại mức thấp chín tháng 1,3539, được ghi nhận vào ngày 16 tháng 6. Một sự phá vỡ thành công dưới mức này có thể củng cố xu hướng giảm giá và tạo áp lực giảm cho cặp tiền này tiến gần đến mức 1,3419, mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2024, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức 1,3400.
Cặp USD/CAD có thể tìm thấy rào cản chính tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,3639. Những bước tiến tiếp theo trên mức này sẽ củng cố động lực giá ngắn hạn và thúc đẩy cặp tiền này tiến gần đến ranh giới trên của kênh giảm dần quanh mức 1,3750, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 1,3777. Một sự phá vỡ trên vùng kháng cự quan trọng này sẽ cải thiện động lực giá trung hạn và hỗ trợ cặp tiền này kiểm tra mức cao ba tháng 1,4016, được đạt được vào ngày 13 tháng 5.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.00% | -0.25% | 0.13% | -0.00% | 0.06% | 0.23% | 0.06% | |
EUR | 0.00% | -0.25% | 0.14% | -0.01% | 0.07% | 0.19% | 0.09% | |
GBP | 0.25% | 0.25% | 0.37% | 0.24% | 0.30% | 0.43% | 0.14% | |
JPY | -0.13% | -0.14% | -0.37% | -0.13% | -0.06% | 0.03% | -0.18% | |
CAD | 0.00% | 0.00% | -0.24% | 0.13% | 0.05% | 0.19% | 0.10% | |
AUD | -0.06% | -0.07% | -0.30% | 0.06% | -0.05% | -0.04% | -0.16% | |
NZD | -0.23% | -0.19% | -0.43% | -0.03% | -0.19% | 0.04% | -0.30% | |
CHF | -0.06% | -0.09% | -0.14% | 0.18% | -0.10% | 0.16% | 0.30% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).