AUD/JPY lấy lại đà tăng gần đây từ phiên giao dịch trước, giao dịch quanh mức 94,50 trong giờ giao dịch châu Á hôm thứ Năm. Theo phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày, cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần, cho thấy một định hướng tăng giá đang chiếm ưu thế.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày được định vị hơi trên mức 50, củng cố tâm lý lạc quan. Tuy nhiên, cặp AUD/JPY đang lơ lửng quanh đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn là trung lập. Những chuyển động tiếp theo sẽ cung cấp một hướng giá rõ ràng.
Về phía tăng, cặp AUD/JPY có thể tiếp cận ranh giới trên của kênh tăng dần, phù hợp với mức cao nhất trong năm tháng là 95,75, được ghi nhận vào ngày 18 tháng 3. Một sự phá vỡ thành công trên vùng kháng cự quan trọng này có thể củng cố định hướng tăng giá và thúc đẩy cặp tiền tệ kiểm tra mức tâm lý 96,00.
Cặp AUD/JPY đang kiểm tra mức hỗ trợ ngay lập tức tại EMA 9 ngày là 94,45. Một sự phá vỡ thành công dưới mức này sẽ làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và tạo áp lực giảm lên cặp tiền tệ nhằm mục tiêu vào EMA 50 ngày tại 93,69, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 93,40.
Những đợt giảm tiếp theo dưới vùng hỗ trợ quan trọng này sẽ làm yếu đi định hướng tăng giá và thúc đẩy cặp tiền tệ tiếp cận mức thấp nhất trong ba tháng tại 91,50, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 5.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.05% | 0.06% | 0.09% | 0.00% | 0.23% | 0.36% | 0.08% | |
EUR | -0.05% | 0.00% | 0.05% | -0.05% | 0.17% | 0.27% | 0.06% | |
GBP | -0.06% | -0.00% | 0.02% | -0.05% | 0.15% | 0.25% | -0.15% | |
JPY | -0.09% | -0.05% | -0.02% | -0.07% | 0.15% | 0.20% | -0.13% | |
CAD | -0.01% | 0.05% | 0.05% | 0.07% | 0.21% | 0.31% | 0.10% | |
AUD | -0.23% | -0.17% | -0.15% | -0.15% | -0.21% | -0.06% | -0.31% | |
NZD | -0.36% | -0.27% | -0.25% | -0.20% | -0.31% | 0.06% | -0.42% | |
CHF | -0.08% | -0.06% | 0.15% | 0.13% | -0.10% | 0.31% | 0.42% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).