NZD/USD đang hồi phục từ những tổn thất gần đây, giao dịch quanh mức 0,6030 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá đang chiếm ưu thế khi cặp này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần.
Đà tăng giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp NZD/USD được định vị hơi trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Thêm vào đó, xu hướng tăng giá càng được củng cố khi chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày (RSI) vẫn nằm trên mức 50.
Cặp NZD/USD có thể nhắm đến mức cao nhất trong tám tháng là 0,6081, đã đạt được vào ngày 5 tháng 6. Những bước tiến tiếp theo trên mức này có thể củng cố xu hướng tăng giá và hỗ trợ cặp này kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng dần khoảng 0,6200. Việc phá vỡ trên kênh có thể củng cố tâm lý tăng giá và hỗ trợ cặp này khám phá khu vực xung quanh mức cao nhất trong tám tháng là 0,6350, được đánh dấu vào tháng 10 năm 2024.
Về phía giảm, đường EMA 9 ngày tại 0,6027 đang hoạt động như mức hỗ trợ ngay lập tức, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần khoảng 0,6010. Việc phá vỡ xuống dưới kênh có thể làm yếu đi xu hướng tăng giá và tạo áp lực giảm cho cặp NZD/USD tiến gần đến đường EMA 50 ngày tại 0,5930.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.38% | -0.17% | -0.27% | -0.08% | -0.40% | -0.24% | 0.05% | |
EUR | 0.38% | 0.10% | 0.08% | 0.31% | 0.10% | 0.15% | 0.44% | |
GBP | 0.17% | -0.10% | 0.04% | 0.21% | 0.00% | 0.05% | 0.33% | |
JPY | 0.27% | -0.08% | -0.04% | 0.18% | -0.45% | -0.34% | -0.10% | |
CAD | 0.08% | -0.31% | -0.21% | -0.18% | -0.25% | -0.16% | 0.12% | |
AUD | 0.40% | -0.10% | -0.00% | 0.45% | 0.25% | 0.05% | 0.33% | |
NZD | 0.24% | -0.15% | -0.05% | 0.34% | 0.16% | -0.05% | 0.28% | |
CHF | -0.05% | -0.44% | -0.33% | 0.10% | -0.12% | -0.33% | -0.28% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).