EUR/USD tăng sau khi chạm mức thấp nhất trong tuần là 1,1210, tăng hơn 0,70% vào thứ Năm khi dữ liệu kinh tế việc làm từ Hoa Kỳ (Mỹ) yếu hơn, làm suy yếu đồng đô la Mỹ, cũng như bị ảnh hưởng bởi lợi suất trái phiếu Mỹ giảm. Tại thời điểm viết bài, cặp này giao dịch ở mức 1,1376.
Lịch kinh tế của Mỹ cho thấy số người Mỹ nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp đã tăng trong tuần kết thúc vào ngày 24 tháng 5, theo báo cáo của Bộ Lao động Mỹ. Thêm vào đó, việc xác nhận sự suy giảm trong số liệu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cho Q1 2025 đã gây áp lực lên đồng bạc xanh và đẩy EUR/USD lên trên mức 1,1300.
Sau khi công bố dữ liệu, các nhà giao dịch đã định giá gần hai lần cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) vào cuối năm, theo hợp đồng tương lai lãi suất quỹ của Fed tháng 12 năm 2025.
Dữ liệu khác cho thấy Doanh số bán nhà đang chờ xử lý trong tháng 4 đã giảm mạnh nhất kể từ tháng 9 năm 2022.
Trong khi đó, các nhà giao dịch đã mua đồng bạc xanh, theo chỉ số đô la Mỹ (DXY), giảm 0,57%, ở mức 99,30.
Tại Châu Âu, lịch kinh tế của Khu vực đồng euro (EU) hôm nay khá yên tĩnh. Tuy nhiên, nó sẽ sôi động vào thứ Sáu. Đức sẽ công bố Doanh số bán lẻ tháng 4 và số liệu lạm phát tháng 5. Ý sẽ công bố số liệu lạm phát.
Tại Mỹ, các nhà giao dịch EUR/USD sẽ chú ý đến chỉ số giá tiêu dùng cá nhân cốt lõi (PCE), thước đo lạm phát ưa thích của Fed, dự kiến sẽ giảm nhẹ trong tháng 4.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.01% | 0.23% | 1.12% | 0.54% | 0.67% | 0.14% | 0.26% | |
EUR | 0.01% | 0.25% | 1.18% | 0.55% | 0.68% | 0.16% | 0.28% | |
GBP | -0.23% | -0.25% | 0.60% | 0.31% | 0.43% | -0.09% | 0.05% | |
JPY | -1.12% | -1.18% | -0.60% | -0.58% | -0.47% | -1.03% | -0.87% | |
CAD | -0.54% | -0.55% | -0.31% | 0.58% | 0.15% | -0.40% | -0.26% | |
AUD | -0.67% | -0.68% | -0.43% | 0.47% | -0.15% | -0.56% | -0.39% | |
NZD | -0.14% | -0.16% | 0.09% | 1.03% | 0.40% | 0.56% | 0.14% | |
CHF | -0.26% | -0.28% | -0.05% | 0.87% | 0.26% | 0.39% | -0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Xu hướng tăng của EUR/USD đã được khôi phục vào thứ Năm, với đồng tiền chung tiến gần đến mức kháng cự 1,14, khi người mua đã mua vào sự điều chỉnh đã đẩy giá xuống mức thấp nhất là 1,1210. Tuy nhiên, dữ liệu Mỹ tồi tệ hơn mong đợi đã đẩy cặp này lên cao hơn, đạt mức cao nhất trong hai ngày là 1,1384 khi người mua chuẩn bị phát động một cuộc tấn công vào 1,14. Việc phá vỡ mức này sẽ mở ra mức cao nhất ngày 22 tháng 4 là 1,1547, trước mức đỉnh năm đến nay (YTD) là 1,1572.
Ngược lại, nếu EUR/USD giảm xuống dưới 1,1300, hãy mong đợi một bài kiểm tra đường trung bình động đơn giản (SMA) 20 ngày ở mức 1,1269, tiếp theo là SMA 50 ngày ở mức 1,1183.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.