Cặp EUR/JPY giảm xuống gần 161,00 trong giờ giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Sáu, mức thấp nhất trong một tháng. Cặp này giảm mạnh khi đồng Euro (EUR) yếu đi sau khi Tổng thống Hoa Kỳ (Mỹ) Donald Trump đe dọa áp đặt thuế 50% đối với hàng nhập khẩu từ Liên minh châu Âu (EU) trong một bài đăng trên Truth.Social vào cuối giờ giao dịch châu Âu sau khi Brussels gửi một đề xuất thương mại không mấy khả quan đến Washington.
"Các cuộc thảo luận của chúng tôi với họ không đi đến đâu! Do đó, tôi khuyến nghị áp dụng thuế 50% đối với Liên minh châu Âu, bắt đầu từ ngày 1 tháng 6 năm 2025. Không có thuế nếu sản phẩm được sản xuất hoặc chế tạo tại Hoa Kỳ. Cảm ơn bạn đã chú ý đến vấn đề này!", Trump nói.
Sự leo thang mới trong căng thẳng thương mại giữa các nền kinh tế đã dẫn đến sự sụt giảm mạnh trong nhu cầu đối với đồng Euro (EUR). Tác động của các vấn đề thương mại Mỹ-EU sẽ rất lớn đối với đồng tiền chính, vì hàng hóa xuất khẩu của EU vào năm 2024 gần gấp đôi so với hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ, theo Văn phòng Đại diện Thương mại Hoa Kỳ.
Trong khi đó, Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent cũng đã cảnh báo trong một cuộc phỏng vấn với Fox News rằng EU "không đàm phán một cách thiện chí".
Thêm vào đó, hy vọng cao hơn rằng Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) sẽ giảm lãi suất trong cuộc họp chính sách tháng Sáu cũng đã gây áp lực lên đồng Euro.
Trên mặt trận Tokyo, đồng Yên Nhật (JPY) vượt trội hơn hầu hết các đồng tiền khác, ngoại trừ các đồng tiền đối diện, do dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) quốc gia Nhật Bản nóng hơn dự kiến cho tháng Tư, được công bố sớm trong ngày. Theo CPI, dữ liệu lạm phát, không bao gồm thực phẩm tươi sống, đã tăng với tốc độ nhanh hơn ở mức 3,6%, so với ước tính 3,4% và mức đọc tháng Ba là 3,2%.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.46% | -0.51% | -0.90% | -0.62% | -0.90% | -1.18% | -0.83% | |
EUR | 0.46% | -0.05% | -0.42% | -0.16% | -0.44% | -0.72% | -0.36% | |
GBP | 0.51% | 0.05% | -0.38% | -0.11% | -0.36% | -0.67% | -0.31% | |
JPY | 0.90% | 0.42% | 0.38% | 0.28% | -0.03% | -0.30% | 0.06% | |
CAD | 0.62% | 0.16% | 0.11% | -0.28% | -0.31% | -0.56% | -0.20% | |
AUD | 0.90% | 0.44% | 0.36% | 0.03% | 0.31% | -0.27% | 0.08% | |
NZD | 1.18% | 0.72% | 0.67% | 0.30% | 0.56% | 0.27% | 0.35% | |
CHF | 0.83% | 0.36% | 0.31% | -0.06% | 0.20% | -0.08% | -0.35% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Dữ liệu CPI nóng của Nhật Bản đã tăng cường sự tự tin trong số các chuyên gia thị trường rằng Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) có thể tăng lãi suất trong cuộc họp tháng Bảy.
Các nhà phân tích tại ING cho biết trong một ghi chú, "Lạm phát tiêu dùng Nhật Bản nóng hơn mong đợi, đặc biệt là lạm phát cơ bản đạt mức cao nhất trong hơn hai năm, nên tăng khả năng BoJ tăng lãi suất vào tháng Bảy."
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.