GBP/JPY ghi nhận mức tăng khiêm tốn khi phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu bắt đầu, tiếp tục tâm trạng lạc quan khi cặp tiền này tăng hơn 0,23% vào thứ Năm, chạm đáy khoảng vùng 192,00. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 193,14 gần như không thay đổi.
Từ góc độ biểu đồ hàng ngày, GBP/JPY vẫn đang giao dịch đi ngang, mặc dù hơi nghiêng về phía tăng. Vào thứ Sáu, cặp tiền này đã vượt qua một vùng hỗ trợ hợp lưu bao gồm Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày ở mức 192,48 và SMA 20 ngày ở mức 192,74, nhưng người bán không thể đạt được mức đóng cửa hàng ngày dưới các mức đó, và người mua đã tham gia vào thị trường.
Cho đến nay, GBP/JPY đã lấy lại mốc 193,00. Nếu người mua muốn mở rộng lợi nhuận của họ, họ phải vượt qua mức cao ngày 22 tháng 5 là 193,58 trước 194,00. Khi điều đó hoàn tất, các nhà giao dịch có thể hướng tới đường Tenkan-sen ở mức 194,33, tiếp theo là mốc 195,00.
Ngược lại, nếu GBP/JPY giảm xuống dưới 192,00, các mức hỗ trợ chính sẽ bị lộ ra, vì sự thiếu động lực của phe đầu cơ giá lên sẽ kéo giá xuống. Mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là hợp lưu của đường SMA 50 và 100 ngày ở mức 191,71, tiếp theo là mốc 191,00.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.87% | -1.02% | -0.96% | -0.82% | -0.08% | -0.25% | -0.98% | |
EUR | 0.87% | -0.17% | -0.03% | 0.11% | 0.92% | 0.68% | -0.09% | |
GBP | 1.02% | 0.17% | -0.15% | 0.28% | 1.09% | 0.86% | 0.08% | |
JPY | 0.96% | 0.03% | 0.15% | 0.15% | 1.05% | 0.92% | 0.05% | |
CAD | 0.82% | -0.11% | -0.28% | -0.15% | 0.75% | 0.57% | -0.20% | |
AUD | 0.08% | -0.92% | -1.09% | -1.05% | -0.75% | -0.23% | -0.98% | |
NZD | 0.25% | -0.68% | -0.86% | -0.92% | -0.57% | 0.23% | -0.77% | |
CHF | 0.98% | 0.09% | -0.08% | -0.05% | 0.20% | 0.98% | 0.77% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).