EUR/USD ghi nhận mức giảm nhẹ vào thứ Năm, giao dịch gần 1,1730 tại thời điểm viết bài, sau khi bật lên từ mức thấp gần 1,1700 vào ngày hôm trước. Cặp tiền này đã tìm thấy một số sự cân bằng ở giữa phạm vi hàng tuần sau khi dao động mạnh vào đầu tuần.
Điểm nhấn của ngày sẽ là kết quả của quyết định chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB). Ngân hàng này được kỳ vọng sẽ giữ nguyên lãi suất cơ bản trên cơ sở Tiền gửi ở mức 2% và tín hiệu chính sách tiền tệ ổn định trong tương lai gần. Bất kỳ dấu hiệu nào về việc tăng lãi suất trong tương lai sẽ được coi là dấu hiệu diều hâu và thúc đẩy đồng Euro (EUR) tăng cao hơn.
Tại Mỹ, các nhà đầu tư sẽ chú ý đến việc công bố Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) tháng 11 để có thêm thông tin về kế hoạch chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed). Dữ liệu lao động được công bố vào đầu tuần đã khá yếu, và rủi ro hiện tại là một mức lạm phát vừa phải, điều này sẽ mở đường cho việc nới lỏng tiền tệ hơn nữa và gia tăng áp lực giảm giá lên đồng Đô la Mỹ (USD)
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.08% | 0.09% | 0.08% | -0.04% | -0.07% | 0.17% | -0.00% | |
| EUR | -0.08% | -0.00% | 0.00% | -0.13% | -0.15% | 0.09% | -0.09% | |
| GBP | -0.09% | 0.00% | -0.02% | -0.13% | -0.16% | 0.08% | -0.10% | |
| JPY | -0.08% | 0.00% | 0.02% | -0.12% | -0.14% | 0.07% | -0.08% | |
| CAD | 0.04% | 0.13% | 0.13% | 0.12% | -0.02% | 0.21% | 0.03% | |
| AUD | 0.07% | 0.15% | 0.16% | 0.14% | 0.02% | 0.24% | 0.06% | |
| NZD | -0.17% | -0.09% | -0.08% | -0.07% | -0.21% | -0.24% | -0.18% | |
| CHF | 0.00% | 0.09% | 0.10% | 0.08% | -0.03% | -0.06% | 0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Cặp EUR/USD giữ nguyên xu hướng tăng giá rộng hơn, khi sự điều chỉnh từ mức cao 1,1800 đã được giữ trên mức 1,1700. Vào thứ Năm, Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) 4 giờ đã trở lại vùng tăng giá trên mức 50, và chỉ báo Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) đang cho thấy các thanh histogram màu đỏ nông hơn.
Mức hỗ trợ ngay lập tức là mức thấp của thứ Tư gần 1,1700 trước một khu vực quan trọng gần 1,1685, nơi một đường xu hướng hỗ trợ hội tụ với mức thấp ngày 11 tháng 12 và mức cao ngày 4 tháng 12. Một xác nhận dưới mức này sẽ hủy bỏ quan điểm tăng giá và đưa mức thấp ngày 9 tháng 12, ở mức 1,1615, vào tầm ngắm.
Về phía tăng, mức cao trong ngày, gần 1,1760, có khả năng thách thức phe đầu cơ giá lên trước mức đỉnh của thứ Tư, ở mức 1,1804, và các mức cao ngày 23 và 24 tháng 9, gần 1,1820.
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB đặt ra lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ cho khu vực. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là giữ lạm phát ở mức khoảng 2%. Công cụ chính để đạt được mục tiêu này là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao thường sẽ dẫn đến đồng Euro mạnh hơn và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Trong những tình huống cực đoan, Ngân hàng Trung ương Châu Âu có thể ban hành một công cụ chính sách gọi là Nới lỏng định lượng. Nới lỏng định lượng (QE) là quá trình ECB in Euro và sử dụng chúng để mua tài sản – thường là trái phiếu chính phủ hoặc trái phiếu doanh nghiệp – từ các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác. QE thường dẫn đến đồng Euro yếu hơn. QE là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được mục tiêu ổn định giá cả. ECB đã sử dụng biện pháp này trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2009-2011, năm 2015 khi lạm phát vẫn ở mức thấp một cách ngoan cố, cũng như trong đại dịch covid.
Thắt chặt định lượng (QT) là ngược lại với Nới lỏng định lượng (QE). Nó được thực hiện sau QE khi nền kinh tế đang phục hồi và lạm phát bắt đầu tăng. Trong khi ở QE, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) mua trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp từ các tổ chức tài chính để cung cấp cho họ thanh khoản, thì ở QT, ECB ngừng mua thêm trái phiếu và ngừng tái đầu tư số tiền gốc đáo hạn vào các trái phiếu mà họ đang nắm giữ. Thường thì điều đó là tích cực (hoặc tăng giá) đối với đồng Euro.