Cặp NZD/USD giao dịch trong lãnh thổ tích cực gần 0,5815 trong phiên giao dịch châu Á đầu ngày thứ Sáu. Dữ liệu việc làm của Mỹ yếu hơn mong đợi đã gây áp lực lên đồng bạc xanh so với đồng đô la New Zealand (NZD). Các quan chức Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ phát biểu vào cuối ngày, bao gồm Beth Hammack và Austan Goolsbee.
Bộ Lao động Mỹ (DOL) đã công bố vào thứ Năm rằng số đơn xin trợ cấp thất nghiệp hàng tuần của Mỹ đã tăng lên 236.000 trong tuần kết thúc vào ngày 6 tháng 12. Con số này cao hơn dự báo của thị trường là 220.000 và cao hơn so với tuần trước là 192.000 (đã được điều chỉnh từ 191.000). Đọc số này ghi nhận mức tăng lớn nhất kể từ giữa tháng 7 năm 2021 và đã gây ra một số áp lực bán lên đồng đô la Mỹ (USD).
Fed đã quyết định giảm lãi suất chuẩn của mình xuống một phần tư điểm phần trăm vào thứ Tư, đưa khoảng mục tiêu xuống 3,50% đến 3,75%. Đây là lần cắt giảm thứ ba liên tiếp trong năm nay. Chủ tịch Fed Jerome Powell cho biết trong cuộc họp báo rằng ngân hàng trung ương Mỹ hiện đang "được định vị tốt để chờ xem nền kinh tế phát triển như thế nào." Các quan chức Fed dự đoán sẽ có một lần cắt giảm lãi suất thêm một phần tư điểm phần trăm vào năm 2026.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đã cắt giảm Tỷ giá tiền mặt chính thức (OCR) xuống 25 điểm cơ bản (bps) xuống 2,25% tại cuộc họp tháng 11. Ngân hàng trung ương New Zealand đã báo hiệu rằng các thay đổi lãi suất trong tương lai sẽ phụ thuộc vào triển vọng kinh tế và lạm phát, và các nhà phân tích tin rằng chu kỳ cắt giảm lãi suất có thể đã kết thúc trong thời gian tới. Điều này, ngược lại, có thể cung cấp một số hỗ trợ cho đồng Kiwi so với đồng USD.
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.