GBP/JPY đã ghi nhận ba ngày giảm giá liên tiếp cho đến nay trong tuần và mở phiên giao dịch châu Á thứ Năm gần mức thấp nhất hàng tuần hiện tại là 197,92. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 198,19, gần như không thay đổi.
Bức tranh kỹ thuật của GBP/JPY cho thấy cặp tiền này đang kiểm tra mức đáy gần nhất là 197,86, ngày 20 tháng 8, nếu bị phá vỡ, nó có thể mở ra cơ hội thách thức đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 ngày tại 197,70, tiếp theo là đường SMA 200 ngày tại 194,80. Tuy nhiên, trên đường đi xuống, người bán phải vượt qua các mức hỗ trợ quan trọng.
Nếu đường SMA 100 ngày bị phá vỡ, mức hỗ trợ tiếp theo của GBP/JPY sẽ là 197,00, tiếp theo là mốc 196 trước khi đến đường SMA 200 ngày.
Ngược lại, nếu người mua tham gia và đẩy tỷ giá hối đoái lên trên đường SMA 50 ngày tại 198,98, thì một động thái trên 199,00 là có khả năng xảy ra. Nếu tiếp tục mạnh mẽ, mức kháng cự tiếp theo sẽ là đường SMA 20 ngày tại 199,65 trước khi đến con số 200,00.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.27% | -0.63% | -1.63% | 0.00% | -0.97% | -0.53% | -0.10% | |
EUR | 0.27% | -0.36% | -1.52% | 0.27% | -0.70% | -0.27% | 0.16% | |
GBP | 0.63% | 0.36% | -1.07% | 0.64% | -0.40% | 0.09% | 0.53% | |
JPY | 1.63% | 1.52% | 1.07% | 1.71% | 0.73% | 1.00% | 1.62% | |
CAD | -0.01% | -0.27% | -0.64% | -1.71% | -0.93% | -0.54% | -0.12% | |
AUD | 0.97% | 0.70% | 0.40% | -0.73% | 0.93% | 0.44% | 0.87% | |
NZD | 0.53% | 0.27% | -0.09% | -1.00% | 0.54% | -0.44% | 0.58% | |
CHF | 0.10% | -0.16% | -0.53% | -1.62% | 0.12% | -0.87% | -0.58% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).