USD/CHF đã kéo dài xu hướng giảm trong ngày thứ hai liên tiếp, giảm 0,16%, giao dịch ở mức 0,8020 sau khi đạt mức cao trong ngày là 0,8076. Một cuộc chạy trốn đến nơi an toàn đã ủng hộ Franc Thụy Sĩ khi đồng Đô la tiêu hóa xu hướng ôn hòa của Chủ tịch Fed Jerome Powell, người đã mở ra khả năng điều chỉnh lãi suất.
Cặp tiền tệ đang tích luỹ giữa 0,8000 và đường trung bình động đơn giản (SMA) 50 ngày, ở mức 0,8025, thiếu một xu hướng rõ ràng trước một lịch kinh tế bận rộn. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) nằm gần đường trung tính của nó, củng cố quan điểm giao dịch đi ngang.
Về phía giảm, việc kiểm tra lại mức 0,8000—mức thấp gần đây từ ngày 28 tháng 7—vẫn có thể xảy ra. Một sự giảm xuống dưới mức này sẽ nhắm đến 0,7944 từ ngày 28 tháng 7, sau đó là mức thấp trong chu kỳ ngày 23 tháng 7 ở mức 0,7911. Ngược lại, một động thái vượt qua 0,8075 có thể mở đường hướng tới 0,8100, với đường SMA 100 ngày ở mức 0,8139 đóng vai trò là mức kháng cự chính tiếp theo.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.72% | 0.15% | 0.35% | -0.27% | -0.22% | 0.18% | 0.08% | |
EUR | -0.72% | -0.57% | -0.45% | -0.99% | -0.86% | -0.55% | -0.64% | |
GBP | -0.15% | 0.57% | 0.00% | -0.43% | -0.35% | 0.03% | -0.08% | |
JPY | -0.35% | 0.45% | 0.00% | -0.56% | -0.53% | -0.09% | -0.15% | |
CAD | 0.27% | 0.99% | 0.43% | 0.56% | 0.10% | 0.48% | 0.35% | |
AUD | 0.22% | 0.86% | 0.35% | 0.53% | -0.10% | 0.38% | 0.28% | |
NZD | -0.18% | 0.55% | -0.03% | 0.09% | -0.48% | -0.38% | -0.10% | |
CHF | -0.08% | 0.64% | 0.08% | 0.15% | -0.35% | -0.28% | 0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).