Đồng đô la Úc (AUD) vẫn ổn định sau khi công bố Chỉ số giá tiêu dùng hàng tháng (CPI) vào thứ Tư. Tuy nhiên, cặp AUD/USD chịu áp lực giảm khi đồng đô la Mỹ (USD) phục hồi những tổn thất gần đây từ phiên trước.
Cục Thống kê Úc (ABS) báo cáo rằng Chỉ số giá tiêu dùng hàng tháng đã tăng 2,8% so với cùng kỳ năm trước vào tháng 7, sau mức tăng 1,9% được báo cáo vào tháng 6. Sự đồng thuận của thị trường là tăng trưởng 2,3% trong kỳ báo cáo. Trong khi đó, Khối lượng công việc xây dựng của Úc đã cải thiện lên 3% trong quý hai, so với mức 0,8% dự kiến.
Nhà giao dịch vẫn thận trọng sau cảnh báo của Tổng thống Mỹ Donald Trump về việc áp đặt mức thuế 200% đối với hàng hóa Trung Quốc nếu Bắc Kinh từ chối cung cấp nam châm cho Hoa Kỳ, theo Reuters. Đáng lưu ý rằng bất kỳ thay đổi nào trong nền kinh tế Trung Quốc có thể ảnh hưởng đến AUD vì Trung Quốc và Úc là những đối tác thương mại gần gũi.
Cặp AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6500 vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp này đang ở trên một chút so với mô hình kênh giảm, cho thấy sự xuất hiện của xu hướng tăng. Thêm vào đó, cặp này đang giao dịch trên đường EMA chín ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang được củng cố.
Về phía tăng, một sự đột phá thành công trên mức tâm lý 0,6500 có thể hỗ trợ cặp AUD/JPY khám phá khu vực quanh mức cao hàng tháng tại 0,6568, đạt được vào ngày 14 tháng 8. Những bước tiến tiếp theo có thể khiến cặp này kiểm tra mức cao nhất trong chín tháng là 0,6625, được ghi nhận vào ngày 24 tháng 7.
Mức hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện tại EMA 50 ngày là 0,6494, tiếp theo là EMA chín ngày là 0,6482. Việc phá vỡ dưới những mức này sẽ làm yếu đi động lực giá trung và ngắn hạn và tạo áp lực giảm lên cặp này để trở lại kênh giảm và nhắm đến mức thấp nhất trong hai tháng là 0,6414, được ghi nhận vào ngày 21 tháng 8. Những mức giảm tiếp theo sẽ tìm thấy hỗ trợ gần mức thấp nhất trong ba tháng là 0,6372, đạt được vào ngày 23 tháng 6, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.14% | 0.15% | 0.27% | 0.02% | 0.06% | 0.18% | 0.10% | |
EUR | -0.14% | 0.00% | 0.05% | -0.16% | -0.15% | 0.00% | -0.08% | |
GBP | -0.15% | -0.00% | 0.10% | -0.12% | -0.04% | 0.04% | -0.04% | |
JPY | -0.27% | -0.05% | -0.10% | -0.19% | -0.20% | -0.08% | -0.08% | |
CAD | -0.02% | 0.16% | 0.12% | 0.19% | 0.04% | 0.18% | 0.08% | |
AUD | -0.06% | 0.15% | 0.04% | 0.20% | -0.04% | 0.15% | 0.06% | |
NZD | -0.18% | -0.00% | -0.04% | 0.08% | -0.18% | -0.15% | -0.08% | |
CHF | -0.10% | 0.08% | 0.04% | 0.08% | -0.08% | -0.06% | 0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Chỉ số giá tiêu dùng hàng tháng (CPI), được Cục Thống kê Úc công bố hàng tháng, đo lường sự thay đổi giá của một rổ hàng hóa và dịch vụ cố định mà người tiêu dùng hộ gia đình mua. Chỉ số này được phát triển để cung cấp dữ liệu lạm phát với tần suất cao hơn so với CPI hàng quý. Số liệu hàng năm so sánh giá trong tháng tham chiếu với cùng tháng năm trước. Chỉ số cao được coi là tín hiệu tăng giá của đồng đô la Úc (AUD), trong khi chỉ số thấp được coi là tín hiệu giảm giá.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 4 thg 8 27, 2025 01:30
Tần số: Hàng tháng
Thực tế: 2.8%
Đồng thuận: 2.3%
Trước đó: 1.9%
Nguồn: Australian Bureau of Statistics