Đồng euro đã có sự đảo chiều đáng kể từ khu vực 0,8670 vào thứ Hai, in ra một mô hình nến nhấn chìm giảm giá trên biểu đồ hàng ngày. Hình ảnh này mang ý nghĩa tiêu cực mạnh mẽ và đã chuyển hướng tập trung của cặp tiền này về khu vực hỗ trợ quan trọng xung quanh 0,8600.
Thông tin cơ bản không đặc biệt ủng hộ đồng euro. Tin tức về việc Thủ tướng Pháp, Francois Bayrou, có thể thiếu hỗ trợ để thực hiện các cắt giảm ngân sách mạnh mẽ đã dấy lên lo ngại về sự ổn định chính trị ở trung tâm của Liên minh. Trong khi đó, mối đe dọa của Trump về việc tăng thuế quan đối với các quốc gia áp dụng bất kỳ loại thuế số nào đang nhắm vào EU.
Hành động giá gần đây cho thấy EUR/GBP đang giao dịch trong một mô hình nêm mở rộng, một mô hình cho thấy thị trường phi lý thường xuất hiện gần các đỉnh quan trọng.
Điều này, kết hợp với một đỉnh đôi tiềm năng tại khu vực 0,8740-0,8750, gợi ý rằng đồng euro có thể sắp mở rộng sự điều chỉnh từ đợt tăng giá tháng 5 - tháng 7.
Đáy của mô hình nêm, hiện tại khoảng 0,8620, đang đóng con đường tới khu vực hỗ trợ giữa 0,8595 và 0,8610, nơi đã hạn chế các nỗ lực giảm giá vào tháng 7 và tháng 8. Dưới mức này, phe giảm sẽ quay trở lại nắm quyền, nhắm tới mức đáy ngày 1 tháng 7, ở mức 0,8555.
Về phía tăng, phản ứng mạnh mẽ vào thứ Hai từ khu vực 0,8670 cho thấy một mức kháng cự quan trọng tại những mức đó. Cao hơn nữa, đỉnh của mô hình nêm hiện tại khoảng 0,9700. Cao hơn nữa, khu vực 0,8740-0,8750 (mức cao ngày 28 tháng 7, 7 tháng 8) sẽ trở thành tâm điểm.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.26% | -0.28% | -0.28% | -0.11% | -0.15% | -0.13% | 0.00% | |
EUR | 0.26% | 0.05% | 0.07% | 0.16% | 0.17% | 0.36% | 0.29% | |
GBP | 0.28% | -0.05% | 0.02% | 0.13% | 0.17% | 0.32% | 0.25% | |
JPY | 0.28% | -0.07% | -0.02% | 0.13% | 0.03% | 0.34% | 0.10% | |
CAD | 0.11% | -0.16% | -0.13% | -0.13% | -0.03% | 0.18% | -0.03% | |
AUD | 0.15% | -0.17% | -0.17% | -0.03% | 0.03% | 0.01% | -0.01% | |
NZD | 0.13% | -0.36% | -0.32% | -0.34% | -0.18% | -0.01% | -0.07% | |
CHF | -0.00% | -0.29% | -0.25% | -0.10% | 0.03% | 0.01% | 0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).