Đồng Bảng Anh đang cho thấy dấu hiệu đạt đỉnh sau khi đạt mức cao nhất trong một năm, ngay trên mức tròn 200,00 so với đồng Yên Nhật. Các chỉ báo kỹ thuật đang quay đầu đi xuống và một chuỗi các mức cao hơn trong vài ngày qua đang mang lại hy vọng mới cho phe giảm giá.
Bối cảnh cơ bản cũng hỗ trợ đồng Yên. Một tâm lý ưa rủi ro vào thứ Ba trong bối cảnh cuộc chiến giữa Trump và Cục Dự trữ Liên bang đang hỗ trợ đồng Yên trú ẩn an toàn, vốn đã được nâng đỡ bởi những bình luận diều hâu của Thống đốc BoJ Ueda tại cuộc họp Jackson Hole tuần trước.
Diễn biến giá đã cho thấy một chuỗi các mức cao hơn và mức thấp hơn trong tuần qua, hình thành một mô hình tam giác. Đây thường là một hình mẫu tiếp diễn, nhưng động lực suy yếu và một đỉnh đôi tiềm năng tại mức 200,20 đã đề xuất khả năng xảy ra một đợt điều chỉnh sâu hơn.
Mức hỗ trợ ngay lập tức nằm ở đáy của tam giác, tại 198,35, trùng khớp với mức thấp ngày 22 tháng 8. Thấp hơn nữa, các mục tiêu là mức thấp ngày 20 tháng 8, tại 197,85, và mức trong ngày, tại 197,40.
Về phía tăng, cặp tiền này cần phá vỡ đỉnh tam giác, tại 199,10, và mức cao ngày 22 tháng 8, tại khu vực 199,50, để làm dịu áp lực giảm giá và chuyển trọng tâm về khu vực kháng cự 200,00-200,20.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.02% | -0.10% | -0.27% | -0.01% | 0.03% | 0.11% | 0.20% | |
EUR | -0.02% | -0.05% | -0.17% | -0.02% | 0.06% | 0.33% | 0.21% | |
GBP | 0.10% | 0.05% | -0.12% | 0.05% | 0.16% | 0.38% | 0.25% | |
JPY | 0.27% | 0.17% | 0.12% | 0.18% | 0.17% | 0.53% | 0.25% | |
CAD | 0.00% | 0.02% | -0.05% | -0.18% | 0.05% | 0.33% | 0.07% | |
AUD | -0.03% | -0.06% | -0.16% | -0.17% | -0.05% | 0.08% | 0.00% | |
NZD | -0.11% | -0.33% | -0.38% | -0.53% | -0.33% | -0.08% | -0.12% | |
CHF | -0.20% | -0.21% | -0.25% | -0.25% | -0.07% | 0.00% | 0.12% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).