USD/CHF tăng lần đầu tiên trong tuần, tăng hơn 0,20%, giao dịch ở mức 0,8059 khi đồng bạc xanh phục hồi sau cú giảm vào thứ Sáu tuần trước, khi xác suất cắt giảm lãi suất của Fed ổn định ở mức khoảng 86%. Xu hướng ôn hòa của Chủ tịch Fed, Jerome Powell, đã mang lại sự chắc chắn cho các nhà đầu tư, những người cảm thấy không yên tâm trong bối cảnh tình hình thay đổi.
USD/CHF giao dịch trong khoảng các Đường trung bình động đơn giản (SMA) 20 và 50 ngày lần lượt ở mức 0,8032 và 0,8074, với sự thiếu "định hướng" rõ ràng khi các nhà giao dịch chờ đợi một lịch kinh tế bận rộn trong tuần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) dao động quanh đường trung lập của nó, xác nhận thêm việc USD/CHF củng cố quanh các tỷ giá hối đoái hiện tại. Tuy nhiên, khi cặp tiền chạm mức thấp hơn 0,8000, lần cuối thấy vào ngày 28 tháng 7, một bài kiểm tra mức này là điều có thể xảy ra.
Trong trường hợp đó, khu vực tiếp theo mà người bán quan tâm sẽ là mức thấp ngày 28 tháng 7 là 0,7944, trước mức thấp ngày 23 tháng 7 là 0,7911. Ngược lại, một động thái vượt qua 0,8075 sẽ mở đường hướng tới 0,8100, đưa SMA 100 ngày trở thành mức kháng cự chính tiếp theo ở 0,8139.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.03% | -0.02% | -0.15% | -0.02% | -0.04% | -0.05% | 0.14% | |
EUR | -0.03% | 0.02% | 0.02% | -0.04% | -0.02% | 0.15% | 0.15% | |
GBP | 0.02% | -0.02% | 0.00% | -0.03% | 0.02% | 0.14% | 0.12% | |
JPY | 0.15% | -0.02% | 0.00% | -0.00% | -0.08% | 0.18% | 0.02% | |
CAD | 0.02% | 0.04% | 0.03% | 0.00% | -0.02% | 0.17% | 0.02% | |
AUD | 0.04% | 0.02% | -0.02% | 0.08% | 0.02% | -0.01% | 0.02% | |
NZD | 0.05% | -0.15% | -0.14% | -0.18% | -0.17% | 0.01% | -0.01% | |
CHF | -0.14% | -0.15% | -0.12% | -0.02% | -0.02% | -0.02% | 0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).