GBP/USD hợp nhất trong phiên giao dịch Bắc Mỹ sau khi Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Jerome Powell có xu hướng ôn hòa vào thứ Sáu tuần trước, người đã nói rằng rủi ro đối với thị trường lao động đang gia tăng, một dấu hiệu cho thấy chính sách tiền tệ đang làm nguội thị trường việc làm. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 1,3499, giảm 0,15%.
Diễn biến giá vẫn trầm lắng do kỳ nghỉ ngân hàng mùa hè của Vương quốc Anh. Mặc dù vậy, Thống đốc Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) Andrew Bailey cho biết nền kinh tế đang đối mặt với một "thách thức cấp bách" do sự yếu kém của nền kinh tế và tỷ lệ tham gia lực lượng lao động giảm.
Trước đó vào thứ Sáu, Chủ tịch Fed Jerome Powell đã gợi ý về việc cắt giảm lãi suất vào tháng 9 khi ông nói "các rủi ro giảm giá đối với thị trường lao động đang gia tăng" và rằng "triển vọng cơ bản và sự thay đổi trong cân bằng rủi ro có thể yêu cầu điều chỉnh lập trường chính sách của chúng tôi." Thêm vào đó, ông nói rằng thuế quan có thể tạo ra một hiệu ứng "một lần" lên lạm phát và có thể giảm bớt, yêu cầu một chính sách ít hạn chế hơn. Tuy nhiên, họ cho biết rằng rủi ro lạm phát nghiêng về phía tăng và rủi ro việc làm nghiêng về phía giảm.
Sau bài phát biểu của ông, những người tham gia thị trường đã bắt đầu định giá một đợt cắt giảm lãi suất vào tháng 9, với xác suất đứng ở mức 93% tại thời điểm viết bài, như được công cụ xác suất lãi suất của Prime Market Terminal tiết lộ.
Về mặt dữ liệu, doanh số nhà mới của Mỹ giảm -0,6% trong tháng 7 từ 0,656 triệu xuống 0,652 triệu. Ở bên kia bờ đại dương, Chỉ số Giá Cửa hàng BRC cho tháng 8 sẽ được công bố vào ngày 26 tháng 8, điều này sẽ rất quan trọng để xác định hướng đi của lạm phát.
GBP/USD đã tạm dừng đà tăng của mình, sau khi có xu hướng ôn hòa từ Powell, nhưng vẫn lơ lửng quanh mức 0,3500. Về phía tăng, nếu cặp tiền này tăng lên trên mức cao của thứ Sáu tuần trước là 1,3544, hãy mong đợi một đợt kiểm tra mức 1,3550 và 1,3600. Mặt khác, nếu giảm xuống dưới mức SMA 50 ngày là 1,3489, sẽ mở đường cho một đợt thoái lui về 1,3450 trước khi xu hướng tăng tiếp tục.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tháng này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -2.16% | -2.13% | -2.05% | -0.12% | -1.02% | 0.61% | -1.09% | |
EUR | 2.16% | 0.14% | 0.16% | 2.16% | 1.31% | 2.69% | 1.16% | |
GBP | 2.13% | -0.14% | 0.00% | 2.02% | 1.17% | 2.76% | 1.03% | |
JPY | 2.05% | -0.16% | 0.00% | 1.97% | 1.06% | 2.60% | 0.98% | |
CAD | 0.12% | -2.16% | -2.02% | -1.97% | -0.92% | 0.73% | -0.96% | |
AUD | 1.02% | -1.31% | -1.17% | -1.06% | 0.92% | 1.57% | -0.01% | |
NZD | -0.61% | -2.69% | -2.76% | -2.60% | -0.73% | -1.57% | -1.58% | |
CHF | 1.09% | -1.16% | -1.03% | -0.98% | 0.96% | 0.01% | 1.58% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).