EUR/JPY ổn định sau hai ngày giảm giá, giao dịch quanh mức 171,70 trong giờ giao dịch đầu tiên ở châu Âu vào thứ Năm. Cặp tiền tệ này di chuyển ít sau khi công bố dữ liệu Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) HCOB từ Đức và khu vực đồng euro.
Chỉ số HCOB Composite Output sơ bộ của Đức đạt 50,9 trong tháng 8 so với 50,6 trong tháng 7 và 50,2 dự kiến. Chỉ số này đạt mức cao nhất trong năm tháng. Trong khi đó, PMI ngành sản xuất cải thiện lên 49,9 từ 49,1 trước đó, vượt qua dự báo của thị trường là 48,8. PMI dịch vụ giảm xuống 50,1, so với mức dự kiến là 50,3 và mức 50,6 trước đó.
Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy sự chuyển hướng tiềm năng từ tâm lý thị trường tăng giá sang giảm giá khi cặp tiền tệ đang thử nghiệm để phá vỡ dưới mô hình kênh tăng. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt hơi trên mốc 50, cho thấy tâm lý tăng giá vẫn đang hoạt động. Các chuyển động tiếp theo sẽ cung cấp một xu hướng định hướng rõ ràng. Tuy nhiên, đà giá ngắn hạn yếu hơn khi cặp EUR/JPY vẫn nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Một sự phá vỡ thành công dưới kênh tăng có thể gây ra sự xuất hiện của tâm lý giảm giá và tạo áp lực giảm lên cặp EUR/JPY nhằm mục tiêu vào đường EMA 50 ngày tại 170,37, tiếp theo là mức thấp nhất trong bảy tuần tại 169,72, được ghi nhận vào ngày 31 tháng 7. Các đợt giảm tiếp theo sẽ khiến cặp tiền này thử nghiệm mức thấp nhất trong hai tháng tại 168,46, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7.
Ở chiều hướng tăng, rào cản ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA 9 ngày là 171,96, phù hợp với mức tâm lý 172,00. Một sự phá vỡ trên vùng kháng cự quan trọng này sẽ củng cố tâm lý tăng giá và hỗ trợ cặp tiền này khám phá khu vực quanh 173,90, mức cao nhất kể từ tháng 7 năm 2024, được ghi nhận vào ngày 28 tháng 7 năm 2025, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng quanh mức 174,50.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.05% | 0.03% | 0.16% | 0.04% | 0.15% | -0.01% | 0.13% | |
EUR | 0.05% | 0.04% | 0.21% | 0.07% | 0.26% | 0.07% | 0.17% | |
GBP | -0.03% | -0.04% | 0.14% | 0.03% | 0.22% | 0.03% | 0.13% | |
JPY | -0.16% | -0.21% | -0.14% | -0.10% | 0.02% | -0.12% | 0.03% | |
CAD | -0.04% | -0.07% | -0.03% | 0.10% | 0.08% | -0.07% | 0.09% | |
AUD | -0.15% | -0.26% | -0.22% | -0.02% | -0.08% | -0.10% | -0.00% | |
NZD | 0.01% | -0.07% | -0.03% | 0.12% | 0.07% | 0.10% | 0.09% | |
CHF | -0.13% | -0.17% | -0.13% | -0.03% | -0.09% | 0.00% | -0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).