Đồng đô la Úc (AUD) giảm nhẹ so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Tư, kéo dài mức lỗ trong ba phiên liên tiếp. Cặp AUD/USD vẫn giảm giá sau khi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) thông báo giữ nguyên Lãi suất cho vay cơ bản kỳ hạn 1 năm và 5 năm (LPR) ở mức 3,00% và 3,50%, tương ứng.
Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent cho biết vào cuối thứ Hai rằng các cuộc đàm phán giữa Hoa Kỳ (Mỹ) và Trung Quốc đang diễn ra tốt đẹp, đồng thời cho biết ông kỳ vọng tăng trưởng của Mỹ sẽ tăng lên trong quý 4 (Q4). Bessent cũng lưu ý rằng thỏa thuận hiện tại với Trung Quốc rất hiệu quả, vì nước này vẫn là nhà đóng góp lớn nhất cho doanh thu thuế quan.
Cặp AUD/USD cũng gặp khó khăn khi đồng đô la Mỹ (USD) tiếp tục tăng giá trong bối cảnh các diễn biến địa chính trị. Thư ký báo chí Nhà Trắng Karoline Leavitt thông báo vào thứ Ba rằng kế hoạch cho một cuộc gặp song phương giữa Tổng thống Nga Vladimir Putin và Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelenskyy hiện đang được tiến hành, theo CNN.
AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6450 vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy động lực giá ngắn hạn đang yếu đi khi cặp này vẫn nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Thêm vào đó, Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đang nằm dưới mức 50, cho thấy thiên hướng thị trường đang giảm giá.
Về phía giảm, cặp AUD/USD có thể khám phá khu vực quanh mức thấp nhất trong hai tháng là 0,6419, ghi nhận vào ngày 1 tháng 8, tiếp theo là mức thấp nhất trong ba tháng là 0,6372.
Cặp AUD/USD có thể nhắm đến rào cản chính tại đường EMA 9 ngày ở mức 0,6486, tiếp theo là đường EMA 50 ngày ở mức 0,6497. Việc phá vỡ trên khu vực kháng cự quan trọng này có thể cải thiện động lực giá ngắn hạn và trung hạn, hỗ trợ cặp này nhắm đến mức cao nhất trong tháng là 0,6568, đạt được vào ngày 14 tháng 8, tiếp theo là mức cao nhất trong chín tháng là 0,6625, được ghi nhận vào ngày 24 tháng 7.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.13% | 0.12% | 0.04% | 0.05% | 0.16% | 0.25% | 0.13% | |
EUR | -0.13% | -0.01% | -0.22% | -0.07% | 0.06% | 0.06% | -0.01% | |
GBP | -0.12% | 0.00% | -0.16% | -0.07% | 0.00% | -0.03% | 0.01% | |
JPY | -0.04% | 0.22% | 0.16% | 0.11% | 0.21% | 0.28% | 0.31% | |
CAD | -0.05% | 0.07% | 0.07% | -0.11% | 0.13% | 0.20% | 0.08% | |
AUD | -0.16% | -0.06% | 0.00% | -0.21% | -0.13% | -0.03% | 0.01% | |
NZD | -0.25% | -0.06% | 0.03% | -0.28% | -0.20% | 0.03% | -0.05% | |
CHF | -0.13% | 0.00% | -0.01% | -0.31% | -0.08% | -0.01% | 0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Ủy ban Chính sách tiền tệ (MPC) của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) tổ chức các cuộc họp theo lịch trình hàng quý. Tuy nhiên, lãi suất chuẩn của Trung Quốc – lãi suất cho vay cơ bản (LPR), một tham chiếu định giá cho vay ngân hàng – được ấn định hàng tháng. Nếu PBoC dự báo lạm phát cao (diều hâu), lãi suất sẽ tăng, điều này có tác dụng làm tăng giá đối với đồng nhân dân tệ (CNY). Tương tự như vậy, nếu PBoC nhận thấy lạm phát ở nền kinh tế Trung Quốc đang giảm (ôn hòa) và cắt giảm hoặc giữ nguyên lãi suất thì đồng CNY sẽ giảm giá. Tuy nhiên, tiền tệ của Trung Quốc không có tỷ giá hối đoái thả nổi do thị trường xác định và giá trị của nó so với đồng đô la Mỹ chủ yếu được PBoC ấn định hàng ngày.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 4 thg 8 20, 2025 01:00
Tần số: Không thường xuyên
Thực tế: 3%
Đồng thuận: 3%
Trước đó: 3%
Nguồn: The People's Bank of China