GBP/USD tăng trong phiên giao dịch Bắc Mỹ, ghi nhận mức tăng khiêm tốn hơn 0,07% sau báo cáo việc làm ảm đạm của tuần trước và dữ liệu yếu được công bố trước đó. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 1,3305.
Dữ liệu kinh tế từ Hoa Kỳ (Mỹ) cho thấy hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực dịch vụ, theo báo cáo của Viện Quản lý Cung ứng (ISM). Chỉ số PMI Dịch vụ giảm xuống 50,1 trong tháng 7 từ 50,8 trong tháng 6, dưới dự báo tăng lên 51,6. Dữ liệu được báo cáo trước đó cho thấy thâm hụt thương mại của Mỹ đạt mức thấp gần 2 năm.
Trong khi đó, tâm lý thị trường chuyển sang tiêu cực khi các nhà giao dịch bắt đầu nghi ngờ về độ tin cậy của các dữ liệu kinh tế Mỹ sắp công bố, sau khi giám đốc Cục Thống kê Lao động (BLS) bị sa thải. Điều này, cùng với sự từ chức đột ngột của Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang Adriana Kugler, đã tạo ra một môi trường không chắc chắn cho sự độc lập của Fed và độ tin cậy của dữ liệu.
Tổng thống Mỹ Donald Trump cho biết Scott Bessent không quan tâm đến việc được đề cử làm Chủ tịch Fed tiếp theo.
Ở bên kia bờ đại dương, chỉ số PMI Dịch vụ S&P Global của Vương quốc Anh giảm xuống 51,8 từ 52,8 trong tháng 7, do sự sụt giảm trong các đơn hàng mới, mức giảm lớn nhất kể từ tháng 11 năm 2022. Các nhà giao dịch đang chú ý đến quyết định chính sách tiền tệ của Ngân hàng Anh (BoE) vào ngày 7 tháng 8, dự kiến sẽ giảm lãi suất, với xác suất 90% rằng Lãi suất Ngân hàng sẽ là 4%.
Xét về triển vọng cơ bản, GBP/USD dự kiến sẽ củng cố quanh mức 1,3300, bị hạn chế ở phía trên bởi mức cao ngày 4 tháng 8 là 1,3330 và đường SMA 100 ngày ở mức 1,3369. Mặc dù Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang hướng lên, chỉ số này vẫn dưới đường trung tính của nó. Do đó, bất kỳ sự tăng giá nào có thể được coi là cơ hội cho người bán tham gia thị trường.
Mặt khác, mức hỗ trợ quan trọng đầu tiên của GBP/USD là 1,3300. Nếu bị vượt qua, khu vực tiếp theo sẽ là mức thấp của chu kỳ ngày 1 tháng 8 là 1,3141.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.10% | -0.19% | 0.16% | 0.02% | 0.13% | 0.19% | 0.24% | |
EUR | -0.10% | -0.25% | 0.09% | -0.08% | -0.10% | 0.08% | 0.12% | |
GBP | 0.19% | 0.25% | 0.33% | 0.17% | 0.15% | 0.33% | 0.37% | |
JPY | -0.16% | -0.09% | -0.33% | -0.15% | -0.18% | 0.02% | 0.23% | |
CAD | -0.02% | 0.08% | -0.17% | 0.15% | -0.04% | 0.18% | 0.20% | |
AUD | -0.13% | 0.10% | -0.15% | 0.18% | 0.04% | 0.19% | 0.22% | |
NZD | -0.19% | -0.08% | -0.33% | -0.02% | -0.18% | -0.19% | 0.02% | |
CHF | -0.24% | -0.12% | -0.37% | -0.23% | -0.20% | -0.22% | -0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).