EUR/CAD phục hồi những khoản lỗ gần đây, giao dịch quanh mức 1,5640 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày chỉ ra khả năng suy yếu của xu hướng giảm, với cặp tiền tệ này lơ lửng gần ranh giới trên của kênh giảm.
Cặp EUR/CAD được định vị trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn mạnh hơn. Ngoài ra, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt ở vị trí hơi trên mức 50, gợi ý sự xuất hiện tiềm năng của xu hướng tăng.
Về phía tăng, một sự bứt phá thành công qua kênh giảm có thể thúc đẩy sự xuất hiện của xu hướng tăng và dẫn dắt cặp EUR/CAD khám phá khu vực xung quanh 1,5857, mức cao nhất kể từ tháng 7 năm 2020, đạt được vào ngày 11 tháng 3.
Mức hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện tại đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 1,5634, tiếp theo là EMA 50 ngày ở mức 1,5599. Những đợt giảm thêm dưới các mức này có thể làm giảm động lực giá ngắn hạn và trung hạn, đồng thời tạo áp lực giảm cho cặp EUR/CAD điều hướng khu vực xung quanh ranh giới dưới của kênh giảm khoảng 1,5290.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.11% | 0.04% | 0.12% | 0.07% | 0.17% | 0.35% | -0.12% | |
EUR | 0.11% | 0.14% | 0.20% | 0.15% | 0.27% | 0.40% | -0.02% | |
GBP | -0.04% | -0.14% | 0.06% | 0.05% | 0.15% | 0.27% | -0.17% | |
JPY | -0.12% | -0.20% | -0.06% | -0.14% | 0.07% | 0.21% | -0.26% | |
CAD | -0.07% | -0.15% | -0.05% | 0.14% | 0.14% | 0.25% | -0.21% | |
AUD | -0.17% | -0.27% | -0.15% | -0.07% | -0.14% | 0.13% | -0.30% | |
NZD | -0.35% | -0.40% | -0.27% | -0.21% | -0.25% | -0.13% | -0.43% | |
CHF | 0.12% | 0.02% | 0.17% | 0.26% | 0.21% | 0.30% | 0.43% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).