NZD/JPY bắt đầu phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba ổn định sau khi ghi nhận mức tăng tối thiểu trên 0,24% vào thứ Hai trong bối cảnh tâm lý rủi ro. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 86,13, không thay đổi.
NZD/JPY dường như đã chạm đáy, với cặp tiền này vẫn gần mức hiện tại sau khi đạt mức thấp nhất trong năm là 79,81 vào ngày 9 tháng 4. Kể từ đó, cặp tiền đã vượt qua mức 86,00, với hành động giá in ra một chuỗi các mức đỉnh và đáy cao hơn liên tiếp, cho thấy xu hướng tổng thể đang tăng.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) cũng đã vượt qua đường trung tính 50, mặc dù nó báo hiệu rằng sự hợp nhất tiếp theo sẽ diễn ra, do thiếu chất xúc tác.
Để tiếp tục tăng giá, NZD/JPY cần vượt qua mức cao ngày 29 tháng 5 tại 87,01. Việc phá vỡ mức này sẽ mở đường để thách thức các mức giá cao hơn, với mức cao dao động ngày 13 tháng 5 tiếp theo ở 87,73, trước mức đỉnh kể từ đầu năm (YTD) là 89,70.
Ngược lại, nếu giảm xuống dưới mức thấp dao động ngày 22 tháng 5 là 84,61, NZD/JPY có thể kiểm tra đỉnh của Đám mây Ichimoku (Kumo) ở khoảng 84,21. Khi vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là Senkou Span B ở 83,77.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.01% | -0.02% | -0.09% | 0.00% | 0.00% | -0.08% | -0.11% | |
EUR | 0.01% | 0.02% | -0.05% | 0.03% | 0.03% | 0.02% | -0.08% | |
GBP | 0.02% | -0.02% | -0.08% | 0.01% | 0.02% | -0.00% | -0.10% | |
JPY | 0.09% | 0.05% | 0.08% | 0.08% | 0.07% | 0.03% | 0.05% | |
CAD | -0.00% | -0.03% | -0.01% | -0.08% | -0.05% | -0.02% | -0.11% | |
AUD | -0.01% | -0.03% | -0.02% | -0.07% | 0.05% | -0.02% | -0.11% | |
NZD | 0.08% | -0.02% | 0.00% | -0.03% | 0.02% | 0.02% | -0.09% | |
CHF | 0.11% | 0.08% | 0.10% | -0.05% | 0.11% | 0.11% | 0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).