Đồng đô la New Zealand đang gặp khó khăn vào thứ Tư so với đồng đô la Mỹ mạnh hơn. Cặp tiền này giảm khoảng 0,60% cho đến nay, đạt mức thấp hàng tuần ngay trên 0,5820 và tiến gần đến mức thấp nhất trong bốn tháng, tại 0,5800
Đồng bạc xanh vượt trội hơn các đồng tiền khác vào thứ Tư bất chấp những lo ngại ngày càng tăng về sự độc lập của Cục Dự trữ Liên bang. Trump đã leo thang cuộc chiến chống lại ngân hàng trong tuần này, ra lệnh sa thải thống đốc Lisa Cook, người đã từ chối lệnh này và thông báo một vụ kiện chống lại tổng thống. Còn nhiều điều hơn nữa trong câu chuyện Trump-Fed.
Tổng thống Mỹ đã tấn công ngân hàng trung ương một cách không ngừng trong vài tháng qua, cáo buộc nó quá chậm trong việc nới lỏng chính sách tiền tệ. Nỗ lực sa thải Cook của Trump là mới nhất trong một loạt các cuộc tấn công nhằm ảnh hưởng đến các quyết định của ủy ban, điều này đang làm suy giảm niềm tin của thị trường vào sự độc lập của ngân hàng.
Về dữ liệu kinh tế vĩ mô, các số liệu của Mỹ được công bố vào thứ Ba đã cung cấp thêm hỗ trợ cho đồng đô la Mỹ. Sự giảm sút trong Đơn đặt hàng Hàng hóa lâu bền ít hơn mong đợi, và Niềm tin Người tiêu dùng không xấu đi nhiều như dự đoán, điều này đã cải thiện ấn tượng của các nhà đầu tư về triển vọng tiêu dùng và hoạt động công nghiệp của Mỹ.
Tại New Zealand, các nhà đầu tư sẽ chờ đợi dữ liệu Niềm tin Doanh nghiệp và Chi tiêu Vốn Tư nhân tháng Tám để xác nhận những kỳ vọng lạc quan được kích thích bởi các số liệu Doanh số bán lẻ được thấy vào đầu tuần này. Đồng Kiwi cần dữ liệu mạnh để đối phó với thông điệp ôn hòa từ tuyên bố mới nhất của RBNZ và giúp cặp tiền này tạo khoảng cách với các mức hiện tại.
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.