EUR/JPY dừng chuỗi ba ngày tăng liên tiếp, giao dịch xung quanh mức 172,50 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng đang diễn ra khi cặp tiền tệ này đang di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng dần.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày được định vị trên mốc 50, củng cố triển vọng tăng giá. Động lượng giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp EUR/JPY vẫn nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Về phía tăng, cặp EUR/JPY có thể nhắm đến biên trên của kênh tăng dần xung quanh mức 173,80, tiếp theo là 173,90, mức cao nhất kể từ tháng 7 năm 2024, được ghi nhận vào ngày 28 tháng 7 năm 2025. Một sự đột phá thành công vượt qua khu vực kháng cự quan trọng này có thể củng cố xu hướng tăng và hỗ trợ cặp tiền tiến gần đến mức cao kỷ lục 175,43, đạt được vào tháng 7 năm 2024.
Một sự đột phá thành công xuống dưới mức tâm lý 172,50 sẽ khiến cặp tiền nhắm đến biên dưới của kênh tăng dần xung quanh mức 172,30, tiếp theo là đường EMA 9 ngày tại 171,98. Sự giảm tiếp theo dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này có thể làm yếu đi động lượng giá ngắn hạn và tạo áp lực giảm cho cặp EUR/JPY để khám phá khu vực xung quanh đường EMA 50 ngày tại 169,93, tiếp theo là mức thấp nhất trong sáu tuần tại 169,72, được ghi nhận vào ngày 31 tháng 7.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.36% | -0.47% | -0.38% | -0.08% | -0.37% | -0.54% | -0.46% | |
EUR | 0.36% | -0.05% | -0.05% | 0.27% | -0.01% | -0.18% | -0.11% | |
GBP | 0.47% | 0.05% | 0.06% | 0.32% | 0.04% | -0.04% | -0.03% | |
JPY | 0.38% | 0.05% | -0.06% | 0.31% | -0.00% | -0.15% | -0.09% | |
CAD | 0.08% | -0.27% | -0.32% | -0.31% | -0.31% | -0.42% | -0.35% | |
AUD | 0.37% | 0.00% | -0.04% | 0.00% | 0.31% | -0.18% | -0.09% | |
NZD | 0.54% | 0.18% | 0.04% | 0.15% | 0.42% | 0.18% | 0.10% | |
CHF | 0.46% | 0.11% | 0.03% | 0.09% | 0.35% | 0.09% | -0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).