Đồng đô la Úc (AUD) tăng vào thứ Sáu, phục hồi hơn 0,5% mức lỗ từ phiên trước. Cặp AUD/USD tăng giá khi đồng đô la Mỹ (USD) đối mặt với những thách thức do những nhận xét ôn hòa từ các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed).
Thống đốc Fed San Francisco Mary Daly cho biết việc kỳ vọng hai lần cắt giảm lãi suất trong năm nay là một triển vọng "hợp lý", đồng thời cảnh báo không nên chờ đợi quá lâu. Daly cho biết lãi suất cuối cùng sẽ ổn định ở mức 3% hoặc cao hơn, cao hơn mức lãi suất trung lập trước đại dịch.
Thống đốc Fed Christopher Waller cho biết vào cuối ngày thứ Năm rằng ông tin rằng ngân hàng trung ương Mỹ nên giảm mục tiêu lãi suất tại cuộc họp tháng 7, với lý do rủi ro kinh tế gia tăng. Waller cho biết việc trì hoãn cắt giảm có thể dẫn đến việc cần hành động mạnh mẽ hơn sau này.
Tuy nhiên, Thống đốc FOMC Adriana Kugler cho biết ngân hàng trung ương Mỹ không nên giảm lãi suất "trong một thời gian" vì những tác động của thuế quan từ chính quyền Trump đang bắt đầu xuất hiện trong giá tiêu dùng. Kugler cho biết chính sách tiền tệ hạn chế là cần thiết để giữ tâm lý lạm phát trong tầm kiểm soát.
AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6510 vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng đang hoạt động khi cặp tiền này nằm trong mô hình kênh tăng. Tuy nhiên, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đang ở dưới mức 50, cho thấy rằng xu hướng thị trường đang yếu đi. Cặp tiền này vẫn nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang yếu đi.
Về phía giảm, EMA 50 ngày ở mức 0,6490 đang đóng vai trò là hỗ trợ ngay lập tức. Việc phá vỡ thành công dưới mức này sẽ làm yếu động lực giá ngắn hạn và gây áp lực giảm lên cặp AUD/USD để tiếp cận ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 0,6460, phù hợp với mức thấp ba tuần là 0,6454, được ghi nhận vào ngày 17 tháng 7.
Cặp AUD/USD có thể nhắm đến EMA 9 ngày ở mức 0,6524. Việc vượt lên trên mức này có thể củng cố động lực giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền này tiếp cận mức cao nhất trong tám tháng là 0,6595, đạt được vào ngày 11 tháng 7.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.26% | -0.11% | -0.04% | -0.09% | -0.24% | -0.28% | -0.26% | |
EUR | 0.26% | 0.15% | 0.21% | 0.15% | 0.05% | -0.15% | -0.00% | |
GBP | 0.11% | -0.15% | 0.04% | 0.02% | -0.13% | -0.25% | -0.13% | |
JPY | 0.04% | -0.21% | -0.04% | -0.03% | -0.19% | -0.35% | -0.11% | |
CAD | 0.09% | -0.15% | -0.02% | 0.03% | -0.17% | -0.27% | -0.16% | |
AUD | 0.24% | -0.05% | 0.13% | 0.19% | 0.17% | -0.12% | -0.01% | |
NZD | 0.28% | 0.15% | 0.25% | 0.35% | 0.27% | 0.12% | 0.11% | |
CHF | 0.26% | 0.00% | 0.13% | 0.11% | 0.16% | 0.00% | -0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.