EUR/CAD tiếp tục chuỗi thắng lợi của mình trong phiên thứ tư liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,6230 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Cặp tiền tệ này tăng giá khi đồng euro (EUR) được hỗ trợ bởi tâm lý thận trọng xung quanh triển vọng chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB). ECB được kỳ vọng sẽ giữ nguyên lãi suất, được hỗ trợ bởi hiệu suất kinh tế ổn định và lạm phát gần mục tiêu, với thị trường chỉ định giá 40% khả năng cắt giảm lãi suất vào tháng 9 năm 2026.
Thành viên ban điều hành ECB, Isabel Schnabel, cho biết vào thứ Tư rằng không cần điều chỉnh lãi suất trong điều kiện hiện tại, nhấn mạnh rằng trọng tâm chính của ngân hàng trung ương vẫn là lạm phát cơ bản. Hơn nữa, Phó Chủ tịch ECB, Luis de Guindos, nhấn mạnh rằng mức lãi suất hiện tại là phù hợp và kêu gọi ngân hàng trung ương nên "rất thận trọng và cẩn trọng."
Khả năng tăng giá của cặp EUR/CAD có thể bị hạn chế khi đồng CAD liên kết hàng hóa nhận được sự hỗ trợ từ giá dầu cao hơn. Điều đáng chú ý là Canada là nước xuất khẩu dầu thô lớn nhất sang Hoa Kỳ.
Giá dầu West Texas Intermediate (WTI) tiếp tục tăng trong phiên thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 59,60$, tăng hơn 1,5%, tại thời điểm viết bài. Giá dầu thô tăng sau khi một cuộc tấn công bằng máy bay không người lái của Ukraine làm hư hại một kho dầu tại cảng Novorossiysk ở Biển Đen của Nga. Bộ chỉ huy hoạt động của khu vực Krasnodar cho biết trên Telegram rằng mảnh vỡ của máy bay không người lái đã va chạm vào ba căn hộ, một cơ sở dầu tại một tổ hợp chuyển tải và một số công trình ven biển, theo Reuters.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.09% | 0.25% | -0.02% | -0.02% | -0.13% | -0.52% | -0.13% | |
| EUR | 0.09% | 0.34% | 0.07% | 0.07% | -0.04% | -0.45% | -0.04% | |
| GBP | -0.25% | -0.34% | -0.26% | -0.26% | -0.37% | -0.77% | -0.37% | |
| JPY | 0.02% | -0.07% | 0.26% | 0.03% | -0.10% | -0.50% | -0.10% | |
| CAD | 0.02% | -0.07% | 0.26% | -0.03% | -0.12% | -0.50% | -0.11% | |
| AUD | 0.13% | 0.04% | 0.37% | 0.10% | 0.12% | -0.39% | 0.00% | |
| NZD | 0.52% | 0.45% | 0.77% | 0.50% | 0.50% | 0.39% | 0.40% | |
| CHF | 0.13% | 0.04% | 0.37% | 0.10% | 0.11% | -0.00% | -0.40% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).