Cặp GBP/USD bắt đầu tuần mới với xu hướng yếu hơn và đảo ngược một phần sự phục hồi khiêm tốn vào thứ Sáu từ khu vực mốc 1,3200, hoặc mức thấp nhất trong ba tuần. Giá giao ngay giao dịch quanh khu vực 1,3280-1,3275 trong phiên giao dịch châu Á, giảm 0,20% trong ngày trong bối cảnh đồng đô la Mỹ (USD) mạnh hơn một cách tổng thể.
Mỹ đã thông báo vào Chủ nhật rằng một thỏa thuận thương mại với Trung Quốc đã được đạt được sau các cuộc đàm phán thương mại căng thẳng ở Thụy Sĩ vào cuối tuần. Điều này, ngược lại, giúp giảm bớt lo ngại của thị trường về một cuộc suy thoái ở Mỹ. Thêm vào đó, việc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) tạm dừng chính sách diều hâu vào đầu tháng này đã nâng đồng USD lên mức cao nhất trong hơn một tháng, điều này, ngược lại, gây áp lực lên cặp GBP/USD.
Trong khi đó, Mỹ và Anh đã ký một thỏa thuận thương mại hạn chế vào thứ Năm tuần trước. Hơn nữa, lập trường thận trọng của Ngân hàng trung ương Anh (BoE), nói rằng lãi suất sẽ giữ ở mức hạn chế trong thời gian cần thiết để đảm bảo các rủi ro lạm phát giảm bớt, có thể khiến các nhà giao dịch không đặt cược giảm giá mạnh mẽ quanh đồng bảng Anh (GBP) và hạn chế bất kỳ động thái giảm giá có ý nghĩa nào cho cặp GBP/USD.
Ngay cả từ góc độ kỹ thuật, hành động giá trong phạm vi gần đây được chứng kiến trong khoảng ba tuần qua cũng đảm bảo sự thận trọng trước khi định vị cho một hướng đi vững chắc trong ngắn hạn. Các nhà đầu tư cũng có thể chọn chờ đợi các bài phát biểu từ các thành viên MPC của BoE và các quan chức Fed có ảnh hưởng. Các nhà đầu tư sẽ tìm kiếm tín hiệu về triển vọng chính sách trong tương lai, điều này, ngược lại, sẽ cung cấp động lực mới cho cặp GBP/USD.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.10% | 0.14% | -0.23% | 0.23% | -0.13% | 0.07% | -0.08% | |
EUR | -0.10% | 0.17% | 0.20% | 0.61% | 0.39% | 0.45% | 0.30% | |
GBP | -0.14% | -0.17% | 0.21% | 0.45% | 0.23% | 0.21% | 0.13% | |
JPY | 0.23% | -0.20% | -0.21% | 0.46% | -0.53% | -0.55% | -0.08% | |
CAD | -0.23% | -0.61% | -0.45% | -0.46% | -0.10% | -0.16% | -0.32% | |
AUD | 0.13% | -0.39% | -0.23% | 0.53% | 0.10% | -0.04% | -0.10% | |
NZD | -0.07% | -0.45% | -0.21% | 0.55% | 0.16% | 0.04% | -0.18% | |
CHF | 0.08% | -0.30% | -0.13% | 0.08% | 0.32% | 0.10% | 0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).