NZD/USD giao dịch quanh mức 0,5780 vào thứ Ba tại thời điểm viết bài, gần như không thay đổi trong ngày. Đồng đô la New Zealand (NZD) đang cố gắng mở rộng đà phục hồi, nhưng đồng đô la Mỹ (USD) đã lấy lại một chút hỗ trợ, hạn chế động lực tăng giá của cặp này.
Phản ứng ngắn gọn của thị trường đối với rủi ro sau trận động đất 7,5 độ Richter ở miền bắc Nhật Bản đã thúc đẩy lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ và, từ đó, đồng đô la Mỹ. Trong khi đó, sự thận trọng chiếm ưu thế trước quyết định chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào thứ Tư, nơi mà thị trường dự kiến rộng rãi sẽ có một đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản đi kèm với một thông điệp kiên định. Các nhà đầu tư dự đoán rằng Chủ tịch Fed Jerome Powell sẽ nâng ngưỡng cho việc nới lỏng thêm và ám chỉ về một sự tạm dừng vào đầu năm 2026.
Đồng thời, đồng đô la New Zealand tiếp tục hưởng lợi từ số liệu thương mại của Trung Quốc vào thứ Hai. Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand, đã báo cáo thặng dư thương mại cao hơn mong đợi trong tháng 11, được hỗ trợ bởi mức tăng 5,9% so với cùng kỳ năm trước trong xuất khẩu. Dữ liệu này cải thiện triển vọng kinh tế cho Wellington trong khi củng cố nhu cầu đối với đồng Kiwi.
Tại Mỹ, đồng đô la Mỹ vẫn tương đối giảm giá bất chấp sự phục hồi vào thứ Hai. Chỉ số đô la Mỹ (DXY) vẫn giao dịch gần mức thấp nhất trong sáu tuần, khi các nhà tham gia thị trường chờ đợi tông giọng trong thông điệp của Fed, những thay đổi tiềm năng trong biểu đồ điểm và các bình luận của Chủ tịch Jerome Powell để đánh giá tốc độ của chu kỳ nới lỏng sắp tới.
Dữ liệu lao động của Mỹ hôm nay đưa ra những tín hiệu trái chiều. Automatic Data Processing (ADP) báo cáo mức tạo việc làm trung bình trong khu vực tư nhân là 4.750 việc mỗi tuần trong bốn tuần kết thúc vào ngày 15 tháng 11. Trong khi đó, Khảo sát Cơ hội việc làm và Luân chuyển lao động (JOLTS) cho thấy số lượng việc làm tăng nhẹ lên 7,67 triệu trong tháng 10, với việc tuyển dụng và tách biệt hầu như không thay đổi.
Các số liệu này đến sau một loạt các chỉ số lao động gần đây chỉ ra sự chậm lại dần dần trong thị trường lao động Mỹ. Chúng không đủ mạnh để trấn an các nhà đầu tư về động lực kinh tế cơ bản và củng cố quan điểm rằng Fed có thể áp dụng một tông giọng kiên định vào thứ Tư để làm dịu kỳ vọng về việc nới lỏng mạnh mẽ.
Các chia rẽ nội bộ trong Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC) và suy đoán rằng Powell có thể bị thay thế vào tháng 5 bởi một Chủ tịch ôn hòa hơn tiếp tục thúc đẩy kỳ vọng về các đợt cắt giảm lãi suất bổ sung vào năm 2026.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.16% | 0.23% | 0.63% | 0.03% | -0.14% | 0.02% | -0.04% | |
| EUR | -0.16% | 0.06% | 0.44% | -0.13% | -0.30% | -0.14% | -0.20% | |
| GBP | -0.23% | -0.06% | 0.40% | -0.20% | -0.37% | -0.21% | -0.27% | |
| JPY | -0.63% | -0.44% | -0.40% | -0.60% | -0.77% | -0.61% | -0.67% | |
| CAD | -0.03% | 0.13% | 0.20% | 0.60% | -0.17% | -0.02% | -0.07% | |
| AUD | 0.14% | 0.30% | 0.37% | 0.77% | 0.17% | 0.16% | 0.07% | |
| NZD | -0.02% | 0.14% | 0.21% | 0.61% | 0.02% | -0.16% | -0.06% | |
| CHF | 0.04% | 0.20% | 0.27% | 0.67% | 0.07% | -0.07% | 0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).