EUR/USD ghi nhận mức tăng nhẹ vào thứ Ba, giao dịch ở mức 1,1650 tại thời điểm viết bài, sau khi bật lên từ mức thấp 1,1616 được thấy vào thứ Hai. Tuy nhiên, từ một góc nhìn rộng hơn, cặp tiền này giao dịch một cách không ổn định, với các nhà đầu tư thận trọng trong việc đặt cược theo hướng rõ ràng trước quyết định chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang vào thứ Tư.
Các thị trường hợp đồng tương lai đang định giá khả năng gần 90% rằng ngân hàng trung ương Mỹ sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản sau cuộc họp kéo dài hai ngày của họ, theo Công cụ Fedwatch của CME Group. Sự thu hút chính của sự kiện sẽ là tông điệu của tuyên bố chính sách tiền tệ, những thay đổi tiềm năng trong dự báo lãi suất (biểu đồ dấu chấm), và cuộc họp báo của Chủ tịch Jerome Powell để có cái nhìn tốt hơn về những gì sẽ xảy ra tiếp theo.
Trước đó, báo cáo thay đổi việc làm ADP hàng tuần của Mỹ và số liệu việc làm JOLTS sẽ cung cấp cái nhìn quý giá về sức khỏe của thị trường lao động Mỹ, điều này có thể đặc biệt quan trọng lần này vì báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp của tháng 11 sẽ không được công bố cho đến tuần tới.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.05% | -0.05% | 0.06% | -0.01% | -0.26% | -0.11% | -0.11% | |
| EUR | 0.05% | 0.00% | 0.07% | 0.04% | -0.21% | -0.02% | -0.07% | |
| GBP | 0.05% | -0.00% | 0.10% | 0.04% | -0.22% | -0.06% | -0.06% | |
| JPY | -0.06% | -0.07% | -0.10% | -0.06% | -0.30% | -0.16% | -0.16% | |
| CAD | 0.01% | -0.04% | -0.04% | 0.06% | -0.25% | -0.11% | -0.10% | |
| AUD | 0.26% | 0.21% | 0.22% | 0.30% | 0.25% | 0.15% | 0.17% | |
| NZD | 0.11% | 0.02% | 0.06% | 0.16% | 0.11% | -0.15% | -0.00% | |
| CHF | 0.11% | 0.07% | 0.06% | 0.16% | 0.10% | -0.17% | 0.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

EUR/USD duy trì xu hướng tăng từ mức thấp giữa tháng 11, nhưng sự giảm giá vào thứ Hai đã khiến giá giao dịch dưới mức hỗ trợ đường xu hướng, điều này là dấu hiệu của sự yếu kém. Các chỉ báo kỹ thuật cũng đang có xu hướng giảm: chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 4 giờ đã giảm xuống dưới mức 50 quan trọng, và chỉ báo phân kỳ hội tụ trung bình động (MACD) tiếp tục có xu hướng giảm dưới đường tín hiệu.
Việc không thể lấy lại đường xu hướng đã đề cập, hiện ở mức 1,1650, có khả năng sẽ gia tăng áp lực hướng tới mức thấp của thứ Hai ở 1,1616 trước các mức thấp vào ngày 1 và 2 tháng 12 quanh 1,1590 và các mức thấp vào ngày 26 và 28 tháng 11 trong khu vực 1,1550-1,1555.
Một động thái tăng giá trên 1,1650, ngược lại, sẽ đưa mức cao vào ngày 4 tháng 12 khoảng 1,1680 vào tầm ngắm. Tiếp theo, mục tiêu tiếp theo là mức cao vào ngày 17 tháng 10, gần 1,1730.
Chính sách tiền tệ tại Hoa Kỳ được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được các mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, làm tăng chi phí đi vay trên toàn bộ nền kinh tế. Điều này dẫn đến đồng Đô la Mỹ (USD) mạnh hơn vì khiến Hoa Kỳ trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế gửi tiền của họ. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất để khuyến khích đi vay, điều này gây áp lực lên Đồng bạc xanh.
Cục Dự trữ Liên bang (Fed) tổ chức tám cuộc họp chính sách mỗi năm, trong đó Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đánh giá các điều kiện kinh tế và đưa ra các quyết định về chính sách tiền tệ. FOMC có sự tham dự của mười hai quan chức Fed – bảy thành viên của Hội đồng Thống đốc, Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York và bốn trong số mười một Thống đốc Ngân hàng Dự trữ khu vực còn lại, những người phục vụ nhiệm kỳ một năm theo chế độ luân phiên.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang có thể dùng đến một chính sách có tên là Nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bị kẹt. Đây là một biện pháp chính sách không theo tiêu chuẩn được sử dụng trong các cuộc khủng hoảng hoặc khi lạm phát cực kỳ thấp. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Điều này liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu cấp cao từ các tổ chức tài chính. QE thường làm suy yếu Đồng đô la Mỹ.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại của Nới lỏng định lượng (QE), theo đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư số tiền gốc từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn để mua trái phiếu mới. Thông thường, điều này có lợi cho giá trị của đồng đô la Mỹ.