AUD/USD giao dịch quanh mức 0,6550 vào thứ Ba tại thời điểm viết bài, tăng 0,20% trong ngày. Cặp tiền này được hưởng lợi từ tâm lý rủi ro hơi mạnh hơn và đồng đô la Mỹ (USD) yếu đi do kỳ vọng gia tăng về việc nới lỏng tiền tệ bổ sung từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed).
Sự hỗ trợ cho đồng đô la Úc (AUD) cũng đến từ lập trường thận trọng nhưng vẫn diều hâu của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA), điều này hạn chế suy đoán về việc nới lỏng chính sách thêm. Trong khi đó, sự yếu kém liên tục của đồng đô la Mỹ (USD) phản ánh một chuỗi các chỉ số kinh tế yếu hơn của Mỹ, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất, điều này củng cố kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất của Fed vào tháng 12.
Tại Úc, sự chú ý của thị trường vẫn tập trung vào Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) dịch vụ dự kiến sẽ được công bố vào cuối ngày, trước dữ liệu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) quý 3, dự kiến vào thứ Tư. Các dự báo đồng thuận chỉ ra sự tăng trưởng quý mạnh mẽ, điều này có thể hỗ trợ thêm cho đồng AUD nếu kết quả bất ngờ tích cực. Tuy nhiên, những lo ngại về dữ liệu yếu hơn từ Trung Quốc, với vai trò là đối tác thương mại chính của Úc, có thể hạn chế tiềm năng tăng giá của AUD.
Tổng thể, động lực thị trường vẫn bị chi phối bởi những thay đổi trong tâm lý rủi ro và những kỳ vọng đang phát triển xung quanh con đường chính sách của Fed. Nếu thị trường duy trì quan điểm về việc nới lỏng thêm trong tương lai, USD có thể tiếp tục giảm, cung cấp thêm hỗ trợ ngắn hạn cho AUD/USD.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.06% | 0.08% | 0.36% | -0.01% | -0.23% | 0.00% | -0.05% | |
| EUR | 0.06% | 0.14% | 0.42% | 0.05% | -0.16% | 0.06% | 0.00% | |
| GBP | -0.08% | -0.14% | 0.27% | -0.09% | -0.32% | -0.07% | -0.13% | |
| JPY | -0.36% | -0.42% | -0.27% | -0.35% | -0.58% | -0.36% | -0.40% | |
| CAD | 0.01% | -0.05% | 0.09% | 0.35% | -0.21% | 0.00% | -0.04% | |
| AUD | 0.23% | 0.16% | 0.32% | 0.58% | 0.21% | 0.22% | 0.17% | |
| NZD | -0.00% | -0.06% | 0.07% | 0.36% | -0.01% | -0.22% | -0.05% | |
| CHF | 0.05% | -0.01% | 0.13% | 0.40% | 0.04% | -0.17% | 0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).