EUR/GBP giao dịch tăng nhẹ vào thứ Ba, khoảng 0,8800 tại thời điểm viết bài, tăng khoảng 0,15% trong ngày. Cặp tiền tệ này được hưởng lợi từ sự hỗ trợ cho Euro (EUR) sau khi công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô mạnh hơn một chút ở Eurozone, trong khi đồng Bảng Anh (GBP) phải đối mặt với bối cảnh ngày càng nghiêng về việc cắt giảm lãi suất ở Vương quốc Anh (UK).
Dữ liệu sơ bộ được công bố bởi Eurostat cho thấy Chỉ số giá tiêu dùng hài hòa (HCPI) đã tăng tốc trong tháng 11 lên 2,2% so với cùng kỳ năm trước, tăng từ 2,1% trong tháng 10 và vượt qua kỳ vọng, trong khi chỉ số cơ bản giữ nguyên ở mức 2,4%, bất chấp dự báo về một sự gia tăng. Về mặt hàng tháng, lạm phát toàn phần giảm 0,3% và chỉ số cơ bản giảm 0,5%, xác nhận sự điều chỉnh theo mùa nhưng không phải là sự thoái lui cấu trúc trong giá cả.
Các nhà kinh tế tại Nordea lưu ý rằng lạm phát vẫn "gần với mục tiêu của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB)", mặc dù lạm phát dịch vụ ở mức 3,5% so với cùng kỳ năm trước cho thấy áp lực do tiền lương gây ra vẫn dai dẳng hướng tới năm 2026.
Trong khi đó, thị trường lao động tiếp tục yếu đi. Tỷ lệ thất nghiệp giữ ở mức 6,4%, mức cao nhất trong 16 tháng sau khi điều chỉnh tăng vào tháng 9. Mặc dù vậy, ECB không được kỳ vọng sẽ điều chỉnh thông điệp của mình. Những bình luận gần đây từ thành viên Hội đồng Quản trị Joachim Nagel khẳng định rằng lạm phát "hiện đang dao động quanh mục tiêu", củng cố triển vọng cho một khoảng thời gian dài ổn định lãi suất.
Tại Vương quốc Anh, áp lực đang gia tăng đối với đồng Bảng Anh sau những bình luận từ Thủ tướng Keir Starmer nhấn mạnh sự cần thiết phải giảm lạm phát và lãi suất để kích thích đầu tư. Các thị trường hiện đang rộng rãi kỳ vọng một đợt cắt giảm lãi suất tại cuộc họp tiếp theo của Ngân hàng trung ương Anh (BoE), giữa những dấu hiệu về một thị trường lao động hạ nhiệt và tốc độ tăng giá chậm lại.
Tuy nhiên, nhà hoạch định chính sách Megan Greene đã thêm một lưu ý thận trọng, cho biết bà chỉ ủng hộ việc cắt giảm lãi suất nếu việc làm và tiêu dùng yếu đi hơn nữa, điều này đã ngăn chặn sự giảm giá mạnh hơn của đồng tiền này.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.02% | 0.11% | 0.30% | 0.08% | -0.10% | 0.18% | -0.05% | |
| EUR | 0.02% | 0.14% | 0.33% | 0.10% | -0.08% | 0.20% | -0.03% | |
| GBP | -0.11% | -0.14% | 0.19% | -0.03% | -0.23% | 0.07% | -0.16% | |
| JPY | -0.30% | -0.33% | -0.19% | -0.22% | -0.40% | -0.13% | -0.35% | |
| CAD | -0.08% | -0.10% | 0.03% | 0.22% | -0.18% | 0.09% | -0.13% | |
| AUD | 0.10% | 0.08% | 0.23% | 0.40% | 0.18% | 0.28% | 0.05% | |
| NZD | -0.18% | -0.20% | -0.07% | 0.13% | -0.09% | -0.28% | -0.23% | |
| CHF | 0.05% | 0.03% | 0.16% | 0.35% | 0.13% | -0.05% | 0.23% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).