AUD/USD giao dịch cao hơn vào thứ Sáu quanh mức 0,6550 tại thời điểm viết bài, tăng 0,30% trong ngày, được hỗ trợ bởi nhu cầu mới cho đồng đô la Úc (AUD) sau các công bố kinh tế vững chắc từ Úc và Trung Quốc, trong khi sự không chắc chắn vẫn tồn tại xung quanh đồng đô la Mỹ (USD).
Đồng đô la Úc đang hưởng lợi từ một thị trường lao động mạnh hơn mong đợi. Các số liệu mới nhất từ Cục Thống kê Úc (ABS) cho thấy tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống 4,3% trong tháng 10 từ 4,5% trước đó, cùng với mức tăng việc làm ròng là 42,2 nghìn, bao gồm 55,3 nghìn việc làm toàn thời gian mới.
Các con số này, vượt xa mong đợi, củng cố quan điểm rằng Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) có thể duy trì lập trường thận trọng. Những nhận xét trong tuần này từ Phó Thống đốc Andrew Hauser, người đã lưu ý rằng chính sách có thể vẫn còn hạn chế, cũng góp phần vào sự thận trọng này.
Dữ liệu từ Trung Quốc cũng hỗ trợ đồng đô la Úc. Theo Cục Thống kê Quốc gia (NBS), doanh số bán lẻ tăng 2,9% so với cùng kỳ năm trước trong tháng 10, vượt qua dự báo 2,7%, trong khi sản xuất công nghiệp tăng 4,9% so với cùng kỳ năm trước. Mặc dù một số chỉ số hơi thất vọng, chẳng hạn như Đầu tư Tài sản Cố định, nhưng sức bền trong nhu cầu trong nước vẫn hỗ trợ cho Úc, xét đến vai trò của Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của nước này.
So với AUD, đồng đô la Mỹ đang gặp khó khăn trong việc lấy lại động lực mặc dù tình trạng đóng cửa chính phủ Mỹ đã chính thức kết thúc. Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) tiếp tục cho thấy dấu hiệu yếu kém, bị đè nặng bởi sự không chắc chắn xung quanh các công bố vĩ mô sắp tới. Một số cơ quan liên bang không thể thu thập dữ liệu trong thời gian đóng cửa, làm tăng khả năng rằng các chỉ số quan trọng, bao gồm Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 10, có thể bị trì hoãn. Hội đồng Kinh tế Quốc gia đã cảnh báo rằng một số bộ dữ liệu tháng 10 có thể sẽ không bao giờ được công bố.
Sự không chắc chắn này ảnh hưởng đến kỳ vọng về chính sách tiền tệ. Trong khi khả năng cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào tháng 12 gần đây đã giảm trở lại gần 50%, những nhận xét thận trọng từ các thành viên Fed làm nổi bật một môi trường bị mắc kẹt giữa sự phục hồi kinh tế và rủi ro lạm phát dai dẳng. Các dấu hiệu về sự hạ nhiệt của thị trường lao động, với việc tạo việc làm giảm trong các ước tính của ADP và số lượng sa thải tăng theo báo cáo của Challenger, cũng góp phần vào sự dễ bị tổn thương của USD.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.13% | 0.22% | 0.08% | -0.04% | -0.29% | -0.54% | 0.04% | |
| EUR | -0.13% | 0.09% | -0.04% | -0.16% | -0.42% | -0.66% | -0.09% | |
| GBP | -0.22% | -0.09% | -0.14% | -0.25% | -0.51% | -0.76% | -0.18% | |
| JPY | -0.08% | 0.04% | 0.14% | -0.08% | -0.35% | -0.61% | -0.02% | |
| CAD | 0.04% | 0.16% | 0.25% | 0.08% | -0.27% | -0.50% | 0.07% | |
| AUD | 0.29% | 0.42% | 0.51% | 0.35% | 0.27% | -0.25% | 0.33% | |
| NZD | 0.54% | 0.66% | 0.76% | 0.61% | 0.50% | 0.25% | 0.58% | |
| CHF | -0.04% | 0.09% | 0.18% | 0.02% | -0.07% | -0.33% | -0.58% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).