Cặp NZD/USD giao dịch cao hơn 0,35% lên gần 0,5675 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Sáu. Cặp Kiwi tăng cường khi đô la Mỹ chịu áp lực giữa sự thận trọng của các nhà đầu tư khi Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ (BLS) sắp công bố dữ liệu kinh tế quan trọng, điều này đã bị hoãn lại do chính phủ đóng cửa.
Tại thời điểm viết bài, Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng Greenback so với sáu đồng tiền chính, giao dịch yếu ớt gần mức thấp hai tuần là 99,00 được ghi nhận vào thứ Năm.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.00% | 0.09% | 0.02% | 0.02% | 0.01% | -0.43% | -0.24% | |
| EUR | -0.00% | 0.09% | 0.00% | 0.02% | 0.00% | -0.43% | -0.24% | |
| GBP | -0.09% | -0.09% | -0.10% | -0.07% | -0.08% | -0.52% | -0.33% | |
| JPY | -0.02% | 0.00% | 0.10% | 0.05% | 0.02% | -0.43% | -0.23% | |
| CAD | -0.02% | -0.02% | 0.07% | -0.05% | -0.02% | -0.45% | -0.26% | |
| AUD | -0.01% | -0.01% | 0.08% | -0.02% | 0.02% | -0.43% | -0.25% | |
| NZD | 0.43% | 0.43% | 0.52% | 0.43% | 0.45% | 0.43% | 0.19% | |
| CHF | 0.24% | 0.24% | 0.33% | 0.23% | 0.26% | 0.25% | -0.19% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Về mặt chính sách tiền tệ, các nhà giao dịch đã cắt giảm kỳ vọng ôn hòa của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) cho cuộc họp chính sách tháng 12 khi một loạt các quan chức đã nhấn mạnh việc giảm lạm phát vượt mục tiêu.
Mặc dù đồng đô la New Zealand (NZD) giao dịch cao hơn so với đô la Mỹ, nhưng mức tăng của đồng Kiwi dự kiến sẽ vẫn bị hạn chế khi Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) dự kiến sẽ cắt giảm lãi suất thêm trong năm nay giữa nhu cầu lao động yếu.
NZD/USD giao dịch trong một Kênh Giảm trong hai tháng, cho thấy xu hướng tổng thể là giảm giá. Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 20 ngày gần 0,5700 đã đóng vai trò là rào cản chính cho những người mua NZD.
Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) 14 ngày phục hồi lên gần 40,00. Một động lực giảm giá mới sẽ xuất hiện nếu RSI đảo ngược xuống dưới 40,00.
Trong tương lai, tài sản có thể trượt xuống mức hỗ trợ tròn là 0,5600, và mức đáy ngày 9 tháng 4 là 0,5485 nếu nó phá vỡ dưới mức đáy ngày 13 tháng 11 là 0,5635.
Trong một kịch bản thay thế, cặp Kiwi sẽ tăng lên mức cao ngày 29 tháng 10 là 0,5800 và mức cao ngày 7 tháng 10 là 0,5853 nếu nó quản lý để vượt lên trên mức cao ngày 3 tháng 11 là 0,5731.

Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.