Đồng Euro đang đi lên trong ngày thứ hai liên tiếp so với đồng Bảng Anh yếu. Cặp tiền này đã bật lên từ 0,8770 để lấy lại những khoản lỗ từ bốn ngày giao dịch trước đó và hiện đang thử nghiệm mức cao nhất từ đầu năm, ở mức 0,8830.
Đồng Bảng vẫn đang chịu áp lực, bị ảnh hưởng bởi dữ liệu việc làm ảm đạm của Vương quốc Anh được công bố vào thứ Ba, cho thấy Tỷ lệ thất nghiệp cao nhất trong bốn năm qua. Dữ liệu của Vương quốc Anh đã gia tăng áp lực lên Ngân hàng Anh để giảm chi phí vay mượn thêm nữa trong cuộc họp tháng 12, trong khi ECB có khả năng sẽ giữ nguyên chính sách tiền tệ trong một thời gian.

Về mặt kỹ thuật, cặp tiền này vẫn đang trong xu hướng tăng từ mức thấp vào cuối tháng 8 gần 0,8600, với phe đầu cơ giá lên tập trung vào 0,8630 (mức cao ngày 5 tháng 11). Tiếp theo, mức mở rộng Fibonacci 261,8% của đợt tăng giá từ 27 tháng 8 đến 2 tháng 9, gần 0,8885, và khu vực 0,8900, xuất hiện như những mục tiêu tiềm năng tiếp theo.
Một sự đảo chiều từ các mức hiện tại, ngược lại, sẽ tìm kiếm hỗ trợ tại mức thấp ngày 4 tháng 11 là 0,8760 trước mức thấp ngày 27 tháng 10, ở mức 0,8720, và mức thấp ngày 21 tháng 10, ở khu vực 0,8670.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.09% | 0.28% | 0.48% | 0.05% | -0.07% | 0.00% | -0.14% | |
| EUR | -0.09% | 0.19% | 0.39% | -0.04% | -0.16% | -0.08% | -0.23% | |
| GBP | -0.28% | -0.19% | 0.22% | -0.23% | -0.34% | -0.27% | -0.42% | |
| JPY | -0.48% | -0.39% | -0.22% | -0.43% | -0.55% | -0.48% | -0.62% | |
| CAD | -0.05% | 0.04% | 0.23% | 0.43% | -0.11% | -0.05% | -0.20% | |
| AUD | 0.07% | 0.16% | 0.34% | 0.55% | 0.11% | 0.07% | -0.06% | |
| NZD | -0.01% | 0.08% | 0.27% | 0.48% | 0.05% | -0.07% | -0.15% | |
| CHF | 0.14% | 0.23% | 0.42% | 0.62% | 0.20% | 0.06% | 0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
cặp