Cặp EUR/JPY tăng cao hơn trong bốn ngày liên tiếp - cũng đánh dấu ngày thứ năm của một động thái tích cực trong sáu ngày trước đó - và leo lên mức đỉnh mới kể từ tháng 8 năm 1992 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư. Giá giao ngay hiện đang giao dịch chỉ dưới mốc 179,00, tăng khoảng 0,25% trong ngày, và có vẻ như sẽ tiếp tục tăng giá hơn nữa.
Đồng yên Nhật (JPY) tiếp tục hoạt động kém hiệu quả tương đối giữa sự không chắc chắn về con đường thắt chặt chính sách của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ), điều này, theo đó, được coi là một yếu tố chính tiếp tục đóng vai trò như một cơn gió thuận cho cặp EUR/JPY. Thực tế, BoJ đã do dự trong việc cam kết tăng lãi suất thêm do lập trường ủng hộ kích thích của Thủ tướng Nhật Bản Sanae Takaichi.
Chính phủ Nhật Bản dự kiến sẽ hoàn thiện một gói kích thích kinh tế vào ngày 21 tháng 11. Hơn nữa, theo một dự thảo, gói này sẽ thúc giục BoJ tập trung vào việc đạt được tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ và giá cả ổn định, nhấn mạnh sở thích của Takaichi trong việc giữ lãi suất thấp để hỗ trợ một sự phục hồi mong manh. Điều này, cùng với nhu cầu trú ẩn an toàn giảm, làm suy yếu đồng JPY.
Đồng tiền chung, mặt khác, dường như nhận được hỗ trợ từ các cược rằng Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã hoàn tất việc cắt giảm lãi suất. Thực tế, thành viên Hội đồng Quản trị ECB (GC) và Thống đốc Ngân hàng Quốc gia Áo Martin Kocher đã nói vào thứ Ba rằng trạng thái chính sách tiền tệ hiện tại là phù hợp, và các kỳ vọng cho thấy sẽ không có nhiều thay đổi trong vài tháng tới.
Bối cảnh cơ bản đã đề cập xác nhận triển vọng tích cực trong ngắn hạn và gợi ý rằng con đường có ít lực cản nhất đối với cặp EUR/JPY là hướng lên. Ngay cả từ góc độ kỹ thuật, việc đóng cửa qua đêm trên rào cản ngang 178,25-178,30 củng cố trường hợp cho một động thái tăng giá hơn nữa, vượt qua mốc 179,00, hướng tới việc lấy lại mốc tâm lý 180,00.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.09% | 0.23% | 0.28% | 0.07% | 0.20% | 0.16% | 0.06% | |
| EUR | -0.09% | 0.14% | 0.20% | -0.02% | 0.11% | 0.07% | -0.03% | |
| GBP | -0.23% | -0.14% | 0.06% | -0.16% | -0.03% | -0.07% | -0.17% | |
| JPY | -0.28% | -0.20% | -0.06% | -0.21% | -0.09% | -0.14% | -0.23% | |
| CAD | -0.07% | 0.02% | 0.16% | 0.21% | 0.13% | 0.08% | -0.01% | |
| AUD | -0.20% | -0.11% | 0.03% | 0.09% | -0.13% | -0.04% | -0.14% | |
| NZD | -0.16% | -0.07% | 0.07% | 0.14% | -0.08% | 0.04% | -0.10% | |
| CHF | -0.06% | 0.03% | 0.17% | 0.23% | 0.01% | 0.14% | 0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).