Đồng đô la Úc (AUD) suy yếu so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Tư, kéo dài đà giảm trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp. Cặp AUD/USD giảm khi đồng đô la Mỹ (USD) nhận được hỗ trợ từ quá trình mở cửa lại chính phủ Hoa Kỳ (US).
Đô la Úc có thể nhận được hỗ trợ từ tâm lý thận trọng xung quanh triển vọng chính sách của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA). Vào thứ Hai, Phó Thống đốc RBA Andrew Hauser đã đề cập đến những thách thức bất thường mà chính sách tiền tệ đang phải đối mặt và nhấn mạnh sự cần thiết phải duy trì điều kiện chặt chẽ để kiềm chế lạm phát. Hauser lưu ý rằng chính sách tiền tệ của Úc đang điều hướng một giai đoạn khó khăn, khi sự phục hồi kinh tế bắt đầu với nhu cầu đã vượt quá sản lượng tiềm năng, để lại ít không gian cho việc nới lỏng trong ngắn hạn.
Phó Thống đốc RBA (Hệ thống Tài chính) Brad Jones đã có bài phát biểu vào thứ Tư tại Hội nghị Hiệp hội Quỹ Hưu trí Úc (ASFA) ở Broadbeach. Jones lưu ý rằng các thị trường đang đánh giá thấp rủi ro địa chính trị và rằng các định giá toàn cầu vẫn còn thờ ơ. Ông cũng nhấn mạnh những dấu hiệu ban đầu của sự phân mảnh xuất hiện trong dự trữ vàng của các ngân hàng trung ương.
Cặp AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6520 vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp này đang củng cố trong một mô hình hình chữ nhật, giao dịch đi ngang. Tuy nhiên, cặp này đang ở gần đường Trung bình Động Hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy động lực ngắn hạn không thiên lệch.
Một sự phá vỡ thành công dưới đường EMA chín ngày 0,6520, tiếp theo là mức tâm lý 0,6500, có thể làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và khiến cặp AUD/USD tiến gần đến ranh giới dưới của hình chữ nhật khoảng 0,6470 và mức thấp nhất trong năm tháng là 0,6414, được ghi nhận vào ngày 21 tháng Tám.
Về phía tăng, cặp AUD/USD có thể nhắm đến đường EMA 50 ngày là 0,6536. Một sự phá vỡ trên mức này sẽ cải thiện động lực giá trung hạn và hỗ trợ cặp AUD/USD khám phá khu vực xung quanh ranh giới trên của hình chữ nhật, khoảng 0,6630. Những bước tiến tiếp theo sẽ hỗ trợ cặp này nhắm đến mức cao nhất trong 13 tháng là 0,6707, được ghi nhận vào ngày 17 tháng Chín.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.04% | 0.16% | 0.11% | 0.06% | 0.10% | -0.01% | 0.07% | |
| EUR | -0.04% | 0.11% | 0.07% | 0.02% | 0.06% | -0.05% | 0.02% | |
| GBP | -0.16% | -0.11% | -0.02% | -0.09% | -0.06% | -0.16% | -0.09% | |
| JPY | -0.11% | -0.07% | 0.02% | -0.06% | -0.02% | -0.14% | -0.06% | |
| CAD | -0.06% | -0.02% | 0.09% | 0.06% | 0.04% | -0.08% | 0.00% | |
| AUD | -0.10% | -0.06% | 0.06% | 0.02% | -0.04% | -0.11% | -0.03% | |
| NZD | 0.00% | 0.05% | 0.16% | 0.14% | 0.08% | 0.11% | 0.08% | |
| CHF | -0.07% | -0.02% | 0.09% | 0.06% | -0.00% | 0.03% | -0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.